Trợ cấp xã hội năm 2012 diện 3 Imprimer
Mardi, 12 Juin 2012 21:47
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN TRỢ CẤP XÃ HỘI
Học kỳ I - Năm học 2011- 2012










STT HỌ TÊN NGÀY SINH MSSV KHOA ĐIỂM MỨC TRỢ CẤP Thưởng 30% Số TK
1 Trương Thị Tâm 25/10/1990 35.904.027 GDĐB 7.00 600.000đ 360.000đ 1606205329527
2 Hồ Thị Phương 02/01/1991 36.904.013 GDĐB 7.23 600.000đ 360.000đ 1606205404702
3 Nguyễn Thanh Sang 30/01/1990 36.904.014 GDĐB 6.71 600.000đ 0 1606205412536
4 Phạm Thị Linh 10/02/1993 37.102.055 Vật Lý 2.81 600.000đ 360.000đ 1606205499592
5 Nguyễn Thị Thu Hiền 24/05/1993 37.105.045 Vật Lý 2.85 600.000đ 0 1606205570958
6 Trần Thị Bích Trâm 20/02/1991 35.102.108 Vật Lý 8.00 600.000đ 0 1606205321423
7 Nguyễn Thị Diễm Hương 21/12/1992 36.609.013 TLGD 3.09 600.000đ 0 1606205407831
8 Phan Thị Huyền Trang 15/06/1992 36.604.039 TLGD 2.86 600.000đ 360.000đ 1606205498396
9 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/05/1992 36.604.038 TLGD 1.94 600.000đ 0 1606205413388
10 Trần Thị Ngọc Thắm 25/09/1992 36.604.033 TLGD 3.03 600.000đ 360.000đ 1606205387438
11 Nguyễn Thị Xuân 09/03/1993 37.611.124 TLGD 3.08 600.000đ 360.000đ 1606205538296
12 Lê Thị Xuân 18/04/1989 34.609.041 TLGD 8.07 600.000đ 0 1606205182564
13 Đồng Thị Kim Cương 19/01/1991 37.301.010 Sinh 1.92 600.000đ 0 1606205577152
14 Bùi Minh Quốc 21/10/1991 37.301.086 Sinh 3.00 600.000đ 0 1606205497892
15 Nguyễn Thị Cẩm 01/02/1991 35.601.104 Văn 8.11 600.000đ 0 1606205308585
16 Nguyễn Thị Kim Nương 02/05/1992 37.607.055 Văn 3.20 600.000đ 0 1606205585433
17 Nguyễn Thị Trinh 02/01/1993 37.601.137 Văn 3.11 600.000đ 0 1606205538440
18 Lê Phi Yến 13/03/1990 35.607.048 Văn 7.46 600.000đ 360.000đ 1606205329209
19 Hà Thị Ngân 12/03/1989 35.606.032 Văn 7.44 600.000đ 0 1606205304759
20 Lê Thị Thu Hường 07/08/1986 35.606.023 Văn 7.63 600.000đ 0 1606205330004
21 Nguyễn thị Cẩm Nhung 09/04/1991 35.601.071 Văn 7.79 600.000đ 0 1606205304815
22 Hồ Thị Hiền 21/09/1989 35.610.032 Sử 7.33 600.000đ 360.000đ 1606205321128
23 Nguyễn khắc Điệp 01/01/1988 35.610.021 Sử 7.26 600.000đ 360.000đ 1606205309673
24 Nguyễn Ngọc Diễm 20/12/1990 35.608.008 Sử 7.15 600.000đ 360.000đ 1606205312019
25 Trần Thị Cẩm Tuyết 06/03/1993 37.103.088 CNTT 1.92 600.000đ 0 1606205541342
26 Trần Thị Lê Chi 21/07/1993 37.103.026 CNTT 2.19 600.000đ 0 1606205580843
27 Cao Thị Bích Tuyền 13/10/1991 37.103.087 CNTT 2.25 600.000đ 0 1606205541365
28 Đặng Thị Thu Hiền 12/09/1993 37.902.035 GDMN 3.68 600.000đ 0 1606205532965
29 Nguyễn Hùng Chiêu Quân 11/08/1991 35.902.060 GDMN 7.75 600.000đ 360.000đ 1606205317875
30 Lê Thị Hằng 28/01/1991 35.902.023 GDMN 7.83 600.000đ 360.000đ 1606205311754
31 Huỳnh Thị Kim Châu 15/01/1991 35.902.010 GDMN 7.50 600.000đ 360.000đ 1606205313720
32 Nguyễn Thị Linh Chi 25/09/1990 35.902.012 GDMN 7.50 600.000đ 360.000đ 1606205308953
33 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/10/1992 36.902.056 GDMN 3.15 600.000đ 0 1606205403990
34 Nguyễn Thị Kiều My 19/10/1993 37.902.060 GDMN 2.85 600.000đ 360.000đ 1606205502226
35 Nguyễn Hoài Sương 19/01/1992 37.902.096 GDMN 3.30 600.000đ 0 1606205553726
36 Lê Thị Hằng 09/08/1990 35.902.024 GDMN 7.83 600.000đ 360.000đ 1606205304788
37 Nguyễn Thị Bích Ngọc 21/02/1993 37.902.064 GDMN 3.28 600.000đ 0 1606205500289
38 Nguyễn Văn Hải 02/03/1991 35.201.023 Hóa 7.81 600.000đ 0 1606205313267
39 Phạm Thị Ngọc Thảo 16/11/1992 37.751.117 Anh 3.00 600.000đ 360.000đ 1606205499505
40 Lê Thị Hồng Nguyên 11/01/1991 35.603.053 Địa 7.71 600.000đ 0 1606205304345
41 Hoàng Thị Kim Hằng 01/11/1992 36.603.025 Địa 3.33 600.000đ 0 1606205384049
42 Trần Trọng Phu 04/06/1993 37.603.072 Địa 2.84 600.000đ 0 1606205504982
43 Nguyễn Thị Thùy Dương 15/05/1992 36.603.015 Địa 2.83 600.000đ 0 1606205418532
44 Trần Thị Hiên 22/02/1992 36.603.032 Địa 2.69 600.000đ 360.000đ 1606205383959
45 Kon sơ Elysabet 20/01/1990 36.603.004 Địa 2.78 600.000đ 360.000đ 1606205386152
46 Mai Trương Ngọc Trang 01/07/1992 36.901.102 GDTH 2.87 600.000đ 360.000đ 1606205386890
47 Nguyễn Thị Thoa 29/08/1993 37.901.118 GDTH 2.74 600.000đ 360.000đ 1606205499029
50 Văn Công Lợi 12/06/1991 36.903.044 GDTC 2.86 600.000đ 0 1606205380807
51 Trần Thị Như Nhị 04/12/1991 36.903.064 GDTC 3.32 600.000đ 0 1606205482889
52 Hoàng Văn Hiển 25/06/1990 35.903.029 GDTC 8.36 600.000đ 360.000đ 1606205334448
53 Thân Văn Đào 14/08/1988 35.903.017 GDTC 8.45 600.000đ 360.000đ 1606205311573
54 Lê Thị Kim Anh 08/10/1989 35.606.001 GDCT 7.35 600.000đ 360.000đ 1606205309565
55 Phạm Thị Linh 04/10/1990 34.605.018 GDCT 7.20 600.000đ 360.000đ 1606205413516
56 Phạm Thị Thanh Thúy 25/07/1992 36.605.074 GDCT 2.90 600.000đ 0 1606205412492
57 Võ Thị Mỹ Trang 15/06/1992 36.605.084 GDCT 2.55 600.000đ 360.000đ 1606205390869