周四, 2011年 07月 21日 04:55 |
1. Diện Mồ côi cha mẹ, Dân tá»™c Ãt ngÆ°á»i (trợ cấp từ tháng 01đến tháng 6 của năm 2011, thưởng 30% HKI)
STT
|
HỠvà tên
|
MSSV
|
Mức trợ cấp
|
Thưởng 30%
|
Số TK
|
1
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Nở
|
K36.901.064
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205384078
|
2
|
Cao Lê
|
Trúc
|
K36.901.108
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205385960
|
3
|
Trần Thị
|
Thuáºn
|
K36.752.015
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205401835
|
4
|
Trần Anh
|
Thi
|
K34.904.016
|
600.000Ä‘
|
0
|
1603205267735
|
5
|
Nguyễn Thị Thu
|
Thủy
|
K34.902.072
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205183147
|
6
|
LÆ°Æ¡ng Ngá»c
|
Tú
|
K34.603.103
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205176850
|
7
|
Phạm T. Hoà i
|
ThÆ°Æ¡ng
|
K34.603.091
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205189189
|
8
|
Trần Thị
|
ThÆ°Æ¡ng
|
K33.603.078
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205123218
|
9
|
Äá»— Văn
|
Sá»±
|
K34.604.016
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
0
|
10
|
Trần Thị
|
Thoa
|
K35.605.064
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205334483
|
11
|
LÆ°á»ng Thị
|
Duyên
|
K35.605.006
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205316691
|
12
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
K33.605.072
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205315177
|
13
|
Doãn Thị
|
Út
|
K34.601.135
|
600.000Ä‘
|
0
|
0
|
14
|
Ngô Thị Thu
|
HÆ°Æ¡ng
|
K33.901.035
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
0
|
15
|
Huỳnh Thị Kim
|
Sang
|
K33.605.046
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
0
|
16
|
Ka
|
Dịu
|
K33.603.011
|
840.000Ä‘
|
0
|
0
|
17
|
Trần Văn
|
Thuần
|
K35.603.087
|
840.000Ä‘
|
0
|
1606205315710
|
2. Diện Hộ nghèo trợ cấp từ tháng 01à 6 của năm 2011, thưởng 30% HKI):
STT
|
HỠvà tên
|
MSSV
|
Mức trợ cấp
|
Thưởng 30%
|
Số TK
|
1
|
Lê Thị
|
Thúy
|
K33.902.083
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205443569
|
2
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giang
|
K34.902.015
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205184967
|
3
|
Nguyễn Thị Kim
|
Ngân
|
K36.902.056
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205403990
|
4
|
Huỳnh Thị Kim
|
Châu
|
K35.902.010
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205313720
|
5
|
Nguyễn Thị Linh
|
Chi
|
K35.902.012
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205308953
|
6
|
Lê Thị
|
Hằng
|
K35.902.024
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205304788
|
7
|
Nguyễn Văn
|
Thi
|
K36.201.086
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205412082
|
8
|
Nguyễn Văn
|
Hải
|
K35.201.023
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205313267
|
9
|
Nguyễn Thị
|
HÆ°Æ¡ng
|
K33.603.035
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205157669
|
10
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thanh
|
K34.603.073
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205182593
|
11
|
Trần Thị
|
PhÆ°Æ¡ng
|
K34.904.010
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205184950
|
12
|
Võ Thị
|
Giang
|
K35.605.009
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205316808
|
13
|
Phạm Thị
|
Linh
|
K34.605.018
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205413516
|
14
|
Lê Thị
|
Huyá»n
|
K36.605.023
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205416508
|
15
|
Hoà ng Thị
|
Hòa
|
K33.601.038
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205362601
|
16
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Tú
|
K35.601.104
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205308587
|
17
|
Nguyễn Thị Cẩm
|
Nhung
|
K35.601.071
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205304815
|
18
|
Nguyễn Thị Thúy
|
Quyên
|
K34.601.091
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
0
|
19
|
Hầu Thị
|
Yến
|
K34.601.145
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205351844
|
20
|
Trịnh Thị
|
Tân
|
K33.601.115
|
600.000Ä‘
|
360.000Ä‘
|
1606205132277
|
21
|
Nguyễn Thị Diễm
|
HÆ°Æ¡ng
|
K36.609.013
|
600.000Ä‘
|
0
|
1606205407831
|
|