Danh sách SV K 33 và K34 còn thiếu hồ sơ In
Thứ tư, 06 Tháng 6 2012 09:11

 

 

Danh sách sinh viên K 33 và K 34 còn thiếu hồ sơ. Danh sách này mới đưa lên trang web ngày 06.7.2012

 

STT MSSV Họ Tên Bản sao Học bạ Bản sao bằng TN
THPT
Bản sao GKS Lý lịch HSSV
1 K34.101.026 Đỗ Hồng Hiệp x x
2 K34.101.038 Nguyễn Đắc Kim x
3 K34.101.067 Nguyễn Thành Phương x
4 K34.101.097 Nguyễn Thái Trung x
5 K34.102.001 Hàn Đức Anh x
6 K34.102.030 Lê Nguyễn Minh Khôi x
7 K34.103.060 Nguyễn Thị Kim Tuyến x
8 K34.104.022 Võ Nhật Đức x
9 K34.104.031 Trần Văn Hiếu x
10 K34.104.052 Phạm Ngọc Đức Minh x
11 K34.104.065 Nguyễn Nhật Quang x
12 K34.104.066 Lê Nhật Quốc x
13 K34.104.074 Nguyễn Ngọc Thanh x
14 K34.104.077 Vũ Tấn Thành x
15 K34.104.096 Hoàng Văn Trúc x
16 K34.104.099 Nguyễn Hoàng Tuấn x
17 K34.105.013 Lê Hữu Hưng x
18 K34.106.002 Nguyễn Lan Anh x
19 K34.106.003 Lê Vũ Minh Ân x
20 K34.106.063 Nguyễn Như Minh Trang x nghỉ
21 K34.301.039 Nguyễn Trương Tuệ Minh x
22 K34.301.094 Trần Thị Mỹ Xuyên x
23 K34.601.004 Nguyễn Thị Bình x
24 K34.601.053 Phan Mạnh Luân x
25 K34.601.062 Nguyễn Thị Kim Ngân x
26 K34.602.048 Nguyễn Thị Hồng Liên x nghỉ
27 K34.603.018 Trần Văn Duy x
28 K34.603.066 AP Tol Ro Phot x
29 K34.605.054 Mú Thanh Thảo x
30 K34.605.062 Nguyễn Thị Thanh Thủy x
31 K34.606.040 Nguyễn Thị Lộc x
32 K34.606.041 Phạm Thị Thu Mai x x
33 K34.606.044 Phạm Thị Thúy Nga x

34 K34.607.014 Trần Thị Kim x
35 K34.607.041 Trần Như Quỳnh x
36 K34.607.058 Nguyễn Thị Kim Yến x
37 K34.609.021 Nguyễn Thị Hồng Ngân x nghỉ
38 K34.702.004 Trịnh Thị Duyên x
39 K34.703.001 Phan Minh Hùng x x x nghỉ
40 K34.703.007 Nguyễn Minh Tuyền x nghỉ
41 K34.704.009 Lou Mỹ Hằng x
42 K34.704.011 Huỳnh Vĩ Hán x
43 K34.704.012 Trần Thị Hiền x
44 K34.751.003 Dương Hồng Anh x
45 K34.751.025 Châu Tấn Hiệp x
46 K34.751.093 Nguyễn Minh Trang x
47 K34.751.127 Trần Hoàng Nguyên x nghỉ
48 K34.754.001 Vương Thu An x
49 K34.754.007 Lý Thế Chinh x
50 K34.754.012 Vũ Thị Thùy Dương x
51 K34.754.014 Lìu Hý Đình x
52 K34.754.016 Quản Thanh Hậu x
53 K34.754.017 Hoàng Thị Thu x
54 K34.754.020 Nguyễn Trung Hiếu x
55 K34.754.022 Nguyễn Thị Ngọc Hòa x
56 K34.754.028 Hỷ Sau Kín x
57 K34.754.031 Đỗ Thị Bích Lệ x
58 K34.754.032 Lê Hồng Liên x
59 K34.754.050 Nguyễn Thị Quỳnh Như x
60 K34.754.051 Chí Nguyệt Phụng x
61 K34.754.063 Trương Phối Trinh x
62 K34.755.002 Nguyễn Thị Trâm Anh x
63 K34.755.027 Lê Ngọc Thanh Mai x
64 K34.755.033 Lê Thị Tuyết Ngọc x
65 K34.755.040 Vũ Minh Quyên x
66 K34.755.047 Nguyễn Ngọc Anh Thơ x
67 K34.755.052 Nguyễn Võ Hoàng Vy x
68 K34.755.053 Lý Ngọc Yến x
69 K34.901.014 Mai Thanh Bình x
70 K34.901.062 Nguyễn Thanh Nhàn x
71 K34.901.079 Hồ Phúc Tài x
72 K34.901.097 Lương Khuê Minh Thư x
73 K34.903.003 Đỗ Trọng Tuấn Anh x
74 K34.903.017 Nguyễn Thanh Duy x
75 K34.903.018 Trần Thanh Duy x
76 K34.903.022 Trần Đại Dương x
77 K34.903.091 Phan Văn Tiến x
78 K34.903.099 Nguyễn Văn Truyền x
79 K33.102.010 Nguyễn Ngọc Dân x
80 K33.105.037 Phạm Hữu Sang x
81 K33.106.019 Đỗ Tấn Hưng x
82 K32.201.013 Huỳnh Thanh Duy 0 0 0 x
83 K32.702.004 Lê Minh Chí x x x x
84 K33.703.006 Nguyễn Đỗ Minh Hiếu x nghỉ
85 K33.704.037 Trần Vĩ Thành x
86 K33.751.134 Hoàng Thị Phương Yến x x x
87 K32.754.095 Phạm Thúy Vy x x x x


















CQDP





1 K33.101.229 Nguyễn Ngọc Hoàng Oanh x
2 K33.101.232 Võ Như Phước x
3 K33.101.287 Ngô Thị Thanh Trúc x
4 K33.101.294 Trần Văn Hậu x
5 K33.103.280 Nguyễn Thị Kim Thoa x
6 K33.701.228 Ngô Thị Ánh Ngọc x
7 K33.701.235 Nguyễn Thị Như Quỳnh x
8 K33.701.236 Trương Ngọc Tấn x
9 K33.905.226 Trần Minh Khá x
10 K33.905.276 Nguyễn Tuấn Khanh x
11 K33.905.298 Trần Như Ý x