Thứ ba, 23 Tháng 7 2013 05:05 |
Danh sách sinh viên hệ sư phạm không làm cam kết phục vụ ngành, chấp nhận đóng học phí.
Phòng CTCT và HSSV đề nghị các anh chị đã hoàn tất học phí đến Phòng CTCT và HSSV để xuất trình biên lai để được xóa tên trong danh sách nợ. Nếu SV không đến thì không thể nhận bằng TN vào ngày 05.8.2013
STT |
Mã số SV |
Họ và |
Tên |
Ghi chú |
1 |
K35.101.019 |
Huỳnh Kim |
Dũng |
|
2 |
K35.101.059 |
Trần Thị |
Nắng |
|
3 |
K35.101.096 |
Nguyễn Nhật Kim |
Thanh |
|
4 |
K35.101.126 |
Phạm Thị Kim |
Yến |
|
5 |
K35.102.014 |
Phạm Thúy |
Diễm |
|
6 |
K35.102.029 |
Trần Ngọc |
Hiền |
|
7 |
K35.102.091 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
|
8 |
K35.103.015 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
|
9 |
K35.103.055 |
Trần Vĩnh |
Phúc |
|
10 |
K35.103.057 |
Lê Nguyên |
Phương |
|
11 |
K35.201.009 |
Vũ Minh |
Cường |
|
12 |
K35.201.042 |
Phạm Quang |
Minh |
|
13 |
K35.201.062 |
Võ Thị Trúc |
Quyên |
|
14 |
K35.201.073 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Thảo |
|
15 |
K35.201.086 |
Hoàng Thị Huyền |
Trang |
|
16 |
K35.201.091 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
|
17 |
K35.201.096 |
Phạm Khánh |
Vinh |
|
18 |
K35.301.017 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
|
19 |
K35.301.055 |
Nguyễn Thị |
Vân |
|
20 |
K35.604.021 |
Vũ Sương |
Nhi |
|
21 |
K35.604.032 |
Nguyễn Văn |
Từ |
|
22 |
K35.609.003 |
Phạm Văn |
Chào |
|
23 |
K35.701.007 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
|
24 |
K35.701.026 |
Trần Bá |
Linh |
|
25 |
K35.701.027 |
Lý Quý |
Linh |
|
26 |
K35.701.029 |
Nguyễn Dương Hoàng |
Minh |
|
27 |
K35.701.033 |
Võ Thị Hoàng |
Ngân |
|
28 |
K35.701.034 |
Trần Thị Bích |
Ngọc |
|
29 |
K35.701.038 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nhàn |
|
30 |
K35.701.043 |
Nguyễn Thị Kiều |
Phương |
|
31 |
K35.701.048 |
Nguyễn Công |
Thành |
|
32 |
K35.701.058 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Thủy |
|
33 |
K35.701.076 |
Lại Hải |
Yến |
|
34 |
K35.701.077 |
Liêu Như |
Yến |
|
35 |
K35.702.005 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
|
36 |
K35.702.008 |
Lê Lan |
Ngọc |
|
37 |
K35.703.005 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
|
38 |
K35.703.010 |
Nguyễn Minh |
Tân |
|
39 |
K35.704.011 |
Hà Mỹ |
Phụng |
|
40 |
K35.704.013 |
Triệu Huệ |
Phương |
|
41 |
K35.704.018 |
Tạ Hỷ |
Thanh |
|
42 |
K35.901.002 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
|
43 |
K35.901.006 |
Nguyễn Hà Việt |
Bảo |
|
44 |
K35.901.040 |
Thái Thị |
Minh |
|
45 |
K35.901.082 |
Đỗ Thị Anh |
Thư |
|
46 |
K35.901.095 |
Trần Lê Minh Như |
Tuyển |
|
47 |
K35.902.040 |
Phạm Thị |
Linh |
|
|