Thứ sáu, 15 Tháng 7 2011 02:44 |
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK2 |
Năm 4 Khoa Toán (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QĐ-ĐHSP ngày 14/7/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Phạm Mộng |
Bảo |
K33.101.001 |
9.59 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Bùi Thị Hồng |
Cẩm |
K33.101.002 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Nguyễn Cao |
Cường |
K33.101.005 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
4 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
K33.101.008 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Phan Phương |
Dung |
K33.101.009 |
9.59 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Lê Chân |
Đức |
K33.101.017 |
9.59 |
98 |
360,000 |
1,800,000 |
7 |
Phạm Thị Thu |
Hà |
K33.101.029 |
10 |
98 |
360,000 |
1,800,000 |
8 |
Trần Gia |
Huy |
K33.101.045 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
9 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
K33.101.054 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Huỳnh Nguyễn Thảo |
Ngân |
K33.101.069 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
11 |
Võ Ngọc |
Thiệu |
K33.101.076 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
12 |
Trần |
Phong |
K33.101.081 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
13 |
Lưu Thùy |
Thương |
K33.101.109 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
14 |
Mai Thế |
Tiến |
K33.101.111 |
10 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
15 |
Nguyễn Sĩ |
Trung |
K33.101.116 |
10 |
91 |
360,000 |
1,800,000 |
|