DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK2 |
Năm 4 Khoa Hóa (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QĐ-ĐHSP ngày 14/7/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Ngọc |
Lụa |
K33.106.026 |
10 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
2 |
Đào Châu Kim |
Ngọc |
K33.106.031 |
10 |
80 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Phạm Hoàng Tú |
Nhi |
K33.106.035 |
10 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Lâm Đức |
Phong |
K33.106.039 |
10 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Nguyễn Thanh |
Quyên |
K33.106.049 |
10 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
6 |
Trần Chí |
Thanh |
K33.106.052 |
10 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Hoàng Triệu |
Ngọc |
K33.106.030 |
9.38 |
79 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Nguyễn Thành |
Tuấn |
K33.106.065 |
10 |
89 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Lê Minh Xuân |
Nhị |
K33.201.059 |
10 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Phương |
K33.201.064 |
9.56 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
11 |
Trần Thị Xuân |
Quỳnh |
K33.201.065 |
9.39 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
12 |
Nguyễn Minh |
Tài |
K33.201.070 |
9.39 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
13 |
Nguyễn Thị Minh |
Thúy |
K33.201.082 |
9.39 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
14 |
Trần Thành |
Trung |
K33.201.089 |
9.39 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
15 |
Phạm Thị Kim |
Tuyền |
K33.201.095 |
9.39 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
16 |
Lê Thị Kim |
Tuyến |
K33.201.096 |
9.5 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
17 |
Nguyễn Thị Kim |
Uyên |
K33.201.099 |
9.33 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Lê Bảo Như |
Ý |
K33.201.107 |
9.5 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
19 |
Đỗ Hữu |
Đức |
K33.201.019 |
9.89 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
20 |
Nguyễn Thanh |
Hương |
K33.201.032 |
10 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
21 |
Văn Bá |
Lảnh |
K33.201.041 |
9.89 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
|