DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK2 |
Năm 4 Khoa Ngữ Văn (năm học 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QĐ-ĐHSP ngày 14/7/2011) |
STT |
Họ và tên |
Mã SV |
ĐTBHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Thị Kim |
Chung |
K33.601.012 |
9.1 |
97 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Ma |
Điệp |
K33.601.018 |
8.81 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Trần Thị |
Hà |
K33.601.029 |
9.29 |
83 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Cao Thị Giang |
Hương |
K33.601.043 |
9.14 |
96 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Lê Nguyễn Hoàng |
Mai |
K33.601.066 |
9.81 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Trần Thị |
Mai |
K33.601.068 |
8.81 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
7 |
Mai Thị |
Nhung |
K33.601.087 |
8.81 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
8 |
Bùi Thanh |
Phương |
K33.601.097 |
8.62 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
9 |
Trần Thanh |
Phương |
K33.601.101 |
9.24 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Đinh Thị Thu |
Phượng |
K33.601.105 |
8.81 |
100 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Mai Thị |
Thảo |
K33.601.118 |
9.52 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
12 |
Đặng Thị |
Thêu |
K33.601.119 |
8.71 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
13 |
Bùi Đỗ Kim |
Thuần |
K33.601.122 |
8.81 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
14 |
Phan Thị |
Thủy |
K33.601.124 |
8.62 |
86 |
300,000 |
1,500,000 |
15 |
Nguyễn Thị Thi |
Thơ |
K33.601.128 |
9.62 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
16 |
Huỳnh Diễm Hồng |
Thư |
K33.601.129 |
9.05 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
17 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
K33.601.135 |
9.05 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
18 |
Lương Hữu Hoài |
Trâm |
K33.601.137 |
9.14 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
19 |
Võ Thị |
Xoan |
K33.601.146 |
9.43 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
20 |
Hồ Hoài |
Khanh |
K33.606.024 |
9.05 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
21 |
Nguyễn Trung |
Kiên |
K33.606.025 |
8.76 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
22 |
Đồng Vũ Việt |
Nhi |
K33.606.033 |
8.67 |
90 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
K33.606.034 |
8.38 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
24 |
Trần Thị |
Oanh |
K33.606.038 |
9.52 |
82 |
300,000 |
1,500,000 |
25 |
Lê Duy |
Tân |
K33.606.044 |
9.14 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
26 |
Phan Ngọc |
Trần |
K33.606.054 |
9.62 |
100 |
360,000 |
1,800,000 |
27 |
Nguyễn Huỳnh Minh |
Hà |
K33.607.004 |
9.13 |
92 |
360,000 |
1,800,000 |
28 |
Lê Thị |
Luận |
K33.607.011 |
8.88 |
94 |
300,000 |
1,500,000 |
29 |
Nguyễn Trương Thu |
Quỳnh |
K33.607.019 |
9.04 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
|