Danh sách SV năm 4 Khoa Ngữ văn nhận học bổng HK II In
Thứ sáu, 15 Tháng 7 2011 02:40
DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN HỌC BỔNG HK2
Năm 4 Khoa Ngữ Văn (năm học 2010 - 2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QĐ-ĐHSP ngày 14/7/2011)
STT Họ và tên Mã SV ĐTBHT ĐRL Mức học
bổng
Số tiền
1 Trần Thị Kim Chung K33.601.012 9.1 97 360,000 1,800,000
2 Ma Điệp K33.601.018 8.81 94 300,000 1,500,000
3 Trần Thị K33.601.029 9.29 83 300,000 1,500,000
4 Cao Thị Giang Hương K33.601.043 9.14 96 360,000 1,800,000
5 Lê Nguyễn Hoàng Mai K33.601.066 9.81 100 360,000 1,800,000
6 Trần Thị Mai K33.601.068 8.81 93 300,000 1,500,000
7 Mai Thị Nhung K33.601.087 8.81 82 300,000 1,500,000
8 Bùi Thanh Phương K33.601.097 8.62 90 300,000 1,500,000
9 Trần Thanh Phương K33.601.101 9.24 92 360,000 1,800,000
10 Đinh Thị Thu Phượng K33.601.105 8.81 100 300,000 1,500,000
11 Mai Thị Thảo K33.601.118 9.52 92 360,000 1,800,000
12 Đặng Thị Thêu K33.601.119 8.71 82 300,000 1,500,000
13 Bùi Đỗ Kim Thuần K33.601.122 8.81 82 300,000 1,500,000
14 Phan Thị Thủy K33.601.124 8.62 86 300,000 1,500,000
15 Nguyễn Thị Thi Thơ K33.601.128 9.62 100 360,000 1,800,000
16 Huỳnh Diễm Hồng Thư K33.601.129 9.05 90 360,000 1,800,000
17 Trần Thị Thùy Trang K33.601.135 9.05 88 300,000 1,500,000
18 Lương Hữu Hoài Trâm K33.601.137 9.14 100 360,000 1,800,000
19 Võ Thị Xoan K33.601.146 9.43 90 360,000 1,800,000
20 Hồ Hoài Khanh K33.606.024 9.05 95 360,000 1,800,000
21 Nguyễn Trung Kiên K33.606.025 8.76 90 300,000 1,500,000
22 Đồng Vũ Việt Nhi K33.606.033 8.67 90 300,000 1,500,000
23 Nguyễn Thị Hồng Nhung K33.606.034 8.38 84 300,000 1,500,000
24 Trần Thị Oanh K33.606.038 9.52 82 300,000 1,500,000
25 Lê Duy Tân K33.606.044 9.14 100 360,000 1,800,000
26 Phan Ngọc Trần K33.606.054 9.62 100 360,000 1,800,000
27 Nguyễn Huỳnh Minh K33.607.004 9.13 92 360,000 1,800,000
28 Lê Thị Luận K33.607.011 8.88 94 300,000 1,500,000
29 Nguyễn Trương Thu Quỳnh K33.607.019 9.04 88 300,000 1,500,000