Danh sách SV năm 4 Khoa Lịch sá»­ nhận há»c bổng HK II Print
Friday, 15 July 2011 02:43
DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK2
Năm 4 Khoa Sá»­ (năm há»c 2010 - 2011)
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QÄ-ÄHSP ngày 14/7/2011)
STT Há» và tên Mã SV ÄTBHT ÄRL Mức há»c
bổng
Số tiá»n
1 Dương Thị Thanh Nga K33.602.045 9.79 90 360,000 1,800,000
2 Nguyễn Thị Phương K33.602.056 9.42 93 360,000 1,800,000
3 Lê Thị Phượng K33.602.058 9.37 88 300,000 1,500,000
4 Nguyễn Thị Sáu K33.602.063 9.42 95 360,000 1,800,000
5 Nguyễn Trà My K33.602.044 9.79 99 360,000 1,800,000
6 Hồ Thanh Tâm K33.602.067 9.42 94 360,000 1,800,000
7 Bùi Ngá»c Thanh K33.602.070 9.42 96 360,000 1,800,000
8 Nguyễn Thị Bích Thảo K33.602.074 9.42 93 360,000 1,800,000
9 Trịnh Thị Trang K33.602.085 9.32 90 360,000 1,800,000
10 Võ Thị Xuân K33.602.090 9.68 95 360,000 1,800,000
11 Nguyá»…n Äăng Khoa K33.608.017 9.33 90 360,000 1,800,000
12 Äàm Thị Bình Minh K33.608.027 9.5 95 360,000 1,800,000
13 Nguyễn Thị Uyên Sa K33.608.033 9.08 95 360,000 1,800,000
14 Trần Thị Minh Trang K33.608.048 9.33 85 300,000 1,500,000
15 Phạm Nguyễn Bích Trâm K33.608.050 9.17 85 300,000 1,500,000
16 Lê Thị Dịu K33.610.011 9.71 90 360,000 1,800,000
17 Hoàng Thị Hiá»n K33.610.021 9.59 91 360,000 1,800,000
18 Lê Äình Hùng K33.610.037 9.59 90 360,000 1,800,000
19 Nguyễn Thị Hằng K33.610.015 9.59 94 360,000 1,800,000
20 Lê Thị Lâm K33.610.048 9.59 94 360,000 1,800,000
21 Nguyễn Hữu Thìn K33.610.085 9.59 94 360,000 1,800,000
22 Lê Văn TrÆ°á»ng K33.610.091 10 84 300,000 1,500,000
23 Hoàng Thị Tư K33.610.095 9.59 94 360,000 1,800,000