DANH SÃCH SINH VIÊN NHẬN HỌC Bá»”NG HK2 |
Năm 4 Khoa Sá» (năm há»c 2010 - 2011) |
(Danh sách kèm theo quyết định số 1216/QÄ-ÄHSP ngà y 14/7/2011) |
STT |
HỠvà tên |
Mã SV |
ÄTBHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Dương Thị Thanh |
Nga |
K33.602.045 |
9.79 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
2 |
Nguyễn Thị |
PhÆ°Æ¡ng |
K33.602.056 |
9.42 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
3 |
Lê Thị |
Phượng |
K33.602.058 |
9.37 |
88 |
300,000 |
1,500,000 |
4 |
Nguyễn Thị |
Sáu |
K33.602.063 |
9.42 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
5 |
Nguyễn Trà |
My |
K33.602.044 |
9.79 |
99 |
360,000 |
1,800,000 |
6 |
Hồ Thanh |
Tâm |
K33.602.067 |
9.42 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
7 |
Bùi Ngá»c |
Thanh |
K33.602.070 |
9.42 |
96 |
360,000 |
1,800,000 |
8 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Thảo |
K33.602.074 |
9.42 |
93 |
360,000 |
1,800,000 |
9 |
Trịnh Thị |
Trang |
K33.602.085 |
9.32 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
10 |
Võ Thị |
Xuân |
K33.602.090 |
9.68 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
11 |
Nguyá»…n Äăng |
Khoa |
K33.608.017 |
9.33 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
12 |
Äà m Thị Bình |
Minh |
K33.608.027 |
9.5 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
13 |
Nguyễn Thị Uyên |
Sa |
K33.608.033 |
9.08 |
95 |
360,000 |
1,800,000 |
14 |
Trần Thị Minh |
Trang |
K33.608.048 |
9.33 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
15 |
Phạm Nguyá»…n BÃch |
Trâm |
K33.608.050 |
9.17 |
85 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Lê Thị |
Dịu |
K33.610.011 |
9.71 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
17 |
Hoà ng Thị |
Hiá»n |
K33.610.021 |
9.59 |
91 |
360,000 |
1,800,000 |
18 |
Lê Äình |
Hùng |
K33.610.037 |
9.59 |
90 |
360,000 |
1,800,000 |
19 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
K33.610.015 |
9.59 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
20 |
Lê Thị |
Lâm |
K33.610.048 |
9.59 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
21 |
Nguyễn Hữu |
Thìn |
K33.610.085 |
9.59 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
22 |
Lê Văn |
TrÆ°á»ng |
K33.610.091 |
10 |
84 |
300,000 |
1,500,000 |
23 |
Hoà ng Thị |
TÆ° |
K33.610.095 |
9.59 |
94 |
360,000 |
1,800,000 |
|