Tuesday, 07 February 2012 01:19 |
Äầu năm há»c 2011 - 2012, Phòng CTCT và HSSV đã thông báo cho những sinh viên ná»™p cam kết phục vụ ngà nh (dà nh cho SV hệ sÆ° phạm) và tất cả sinh viên phải cam kết không sá» dụng ma túy và các chất gây nghiện. Tuy nhiên đến nay vẫn còn những sinh viên có tên trong danh sách chÆ°a thá»±c hiện.
- Äối vá»›i sinh viên không có cam kết phục vụ ngà nh thì phải đóng há»c phà giống nhÆ° những sinh viên cam kết không vụ vụ trong ngà nh giáo dục
- Äối vá»›i sinh viên không ná»™p cam kết không sá» dụng ma túy và các chất gây nghiên sẽ bị trừ Ä‘iểm đánh giá rèn luyện trong quá trình há»c táºp tại TrÆ°á»ng
DANH SÃCH SV CHƯA NỘP CAM KẾT PHỤC VỤ NGÀNH & MA TÚY K37 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ VÀ |
TÊN |
MSSV |
NGÀY SINH |
KHOA |
LỚP |
1 |
Phạm Thanh |
Việt |
K37.101.160 |
08/12/1982 |
Toán-Tin |
1C |
2 |
Nguyễn Thị Hoà ng |
Hạt |
K37.902.022 |
12/05/1993 |
GDMN |
1A |
3 |
Äặng Thị Thu |
HÃ |
K37.902.025 |
01/06/1993 |
GDMN |
1A |
4 |
Lý Thục |
Huệ |
K37.902.040 |
01/03/1993 |
GDMN |
1A |
5 |
Trần Kim |
Ngá»c |
K37.902.066 |
09/11/1993 |
GDMN |
1A |
6 |
Trần Thị Thu |
Sa |
K37.902.094 |
01/09/1993 |
GDMN |
1A |
7 |
Nguyễn Phạm Phương |
Thảo |
K37.902.103 |
09/06/1993 |
GDMN |
1A |
8 |
Phan Thị Kim |
Thùy |
K37.902.114 |
23/08/1993 |
GDMN |
1A |
9 |
Nguyễn Thị Phương |
Thủy |
K37.902.116 |
20/09/1993 |
GDMN |
1A |
10 |
Vũ Thị Tuyết |
Trinh |
K37.902.131 |
03/05/1993 |
GDMN |
1A |
11 |
Trần Thị Mỹ |
Yên |
K37.902.150 |
14/07/1993 |
GDMN |
1A |
12 |
Hoà ng Äức |
Ãi |
K37.903.004 |
|
GDTC |
1A |
13 |
Lê Tiến |
Äạt |
K37.903.022 |
|
GDTC |
1A |
14 |
Trần Huy |
Hoà ng |
K37.903.039 |
|
GDTC |
1A |
15 |
Nguyễn Văn |
Kha |
K37.903.051 |
10/11/1992 |
GDTC |
1A |
16 |
Huỳnh Tấn |
Khải |
K37.903.054 |
28/01/1993 |
GDTC |
1A |
17 |
TrÆ°Æ¡ng Trá»ng |
Nghĩa |
K37.903.079 |
|
GDTC |
1A |
18 |
Võ Duy |
Tâm |
K37.903.100 |
|
GDTC |
1A |
19 |
Phạm Minh |
Tân |
K37.903.103 |
26/06/1993 |
GDTC |
1A |
20 |
Äá»— Văn |
Thắng |
K37.903.109 |
|
GDTC |
1A |
21 |
VÅ© Äức |
Tuấn |
K37.903.130 |
14/08/1993 |
GDTC |
1A |
22 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Tú |
K37.903.135 |
20/03/1992 |
GDTC |
1A |
23 |
Bùi Thế |
Viá»…n |
K37.903.142 |
15/10/1990 |
GDTC |
1A |
24 |
Phan Minh |
Hiếu |
K37.903.032 |
28/02/1991 |
GDTC |
1B |
25 |
Hồ Trá»ng |
Hiển |
K37.903.035 |
24/12/1991 |
GDTC |
1B |
26 |
Hoà ng Thị Hải |
Lý |
K37.903.065 |
|
GDTC |
1B |
27 |
Lê Văn |
Mừng |
K37.903.075 |
|
GDTC |
1B |
28 |
Nguyễn Hồng |
Phát |
K37.903.086 |
|
GDTC |
1B |
29 |
Nguyá»…n Thanh |
Phúc |
K37.903.091 |
12/01/1993 |
GDTC |
1B |
30 |
Nguyễn Hoà i |
PhÆ°Æ¡ng |
K37.903.092 |
17/11/1992 |
GDTC |
1B |
31 |
Mai Văn |
SÆ¡n |
K37.903.098 |
|
GDTC |
1B |
32 |
Tống Huỳnh |
Tân |
K37.903.104 |
06/12/1993 |
GDTC |
1B |
33 |
Phạm Văn |
Thiệu |
K37.903.116 |
15/07/1992 |
GDTC |
1B |
34 |
Lê Minh |
Tiến |
K37.903.122 |
|
GDTC |
1B |
35 |
Nguyá»…n Thanh |
Tùng |
K37.903.134 |
23/10/1989 |
GDTC |
1B |
36 |
Bùi Thái |
VÅ© |
K37.903.146 |
20/06/1993 |
GDTC |
1B |
37 |
Äoà n Nhất |
Duy |
K37.903.015 |
|
GDTC |
1C |
38 |
Nguyá»…n Äình |
Hải |
K37.903.030 |
10/08/1992 |
GDTC |
1C |
39 |
Trần Trung |
Hiếu |
K37.903.033 |
27/07/1987 |
GDTC |
1C |
40 |
Lưu Tuyết |
Hoa |
K37.903.036 |
20/04/1993 |
GDTC |
1C |
41 |
Thái Kim |
Hùng |
K37.903.048 |
|
GDTC |
1C |
42 |
Phạm Tuấn |
Khoa |
K37.903.055 |
29/10/1993 |
GDTC |
1C |
43 |
Võ Ngá»c |
SÆ¡n |
K37.903.099 |
|
GDTC |
1C |
44 |
Phạm Minh |
Tân |
K37.903.102 |
12/08/1993 |
GDTC |
1C |
45 |
TrÆ°Æ¡ng Nhá»±t |
Tân |
K37.903.105 |
31/10/1993 |
GDTC |
1C |
46 |
Äặng TrÆ°Æ¡ng Công |
Thịnh |
K37.903.118 |
08/05/1992 |
GDTC |
1C |
47 |
Nguyễn Văn |
Thá»±c |
K37.903.120 |
07/09/1993 |
GDTC |
1C |
48 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
K37.903.136 |
|
GDTC |
1C |
49 |
Nguyễn Văn |
VÆ°Æ¡ng |
K37.903.147 |
01/06/1992 |
GDTC |
1C |
50 |
Nguyễn Thùy |
Trang |
K37.701.113 |
08/12/1993 |
Tiếng Anh |
1C |
51 |
Phan Thị Hồng |
Nhung |
K37.702.040 |
10/01/1992 |
Tiếng Nga |
1B |
|