Giới thiệu về kỳ thi HSK mới 新汉语水平考试(HSK)介绍 In
Thứ ba, 28 Tháng 2 2012 16:27

为使汉语水平考试(HSK)更好地满足于海外不断增长的汉语学习者对汉语考试的新的要求,中 国国家汉办组织中外汉语教学、语言学、心理学和教育测量学等领域的专家,在充分调查、了解海外实际汉语教学情况的基础上,借鉴近年来国际语言测试研究最新 成果,重新研发并将于2009年11月起逐步推出新汉语 水平考试(HSK)。

一、考试结构
Nhằm làm cho Kỳ thi HSK tốt hơn, đáp ứng những nhu cầu mới của số lượng người học tiếng Trung ngày càng đông đảo tại nước ngoài, các chuyên gia giáo dục; Ngôn ngữ học; Tâm lý học và trắc nghiệm giáo dục học…trong và ngoài nước của tổ chức quốc gia HANBAN đã thẩm định lại, tìm hiểu trên cơ sở tình hình thực tế dạy học Hán ngữ tại nước ngoài, tiếp thu thành quả mới nhất của nghiên cứu trức nghiệm ngôn ngữ quốc tế trong những năm gần đây để nghiên cứu và phát hành kỳ thi HSK mới vào tháng 11 năm 2009.
1. Kết cấu của kỳ thi.
新HSK是一项国际汉语能力标准化考试,重点考查汉语非第一语言的考生在生活、学习和工作中运用汉语进行交际的能力。新HSK分笔试和口试两部分,笔试和 口试是相互独立的。笔试包括HSK(一级)、HSK(二级)、HSK(三级)、HSK(四级)、HSK(五级)和HSK(六级);口试包括HSK(初 级)、HSK(中级)和HSK(高级),口试采用录音形式。
Kỳ thi HSK mới là kỳ thi tiêu chuẩn hóa năng lực Hán ngữ quốc tế, trọng điểm khảo sát năng lực vận dụng Hán ngữ để giao tiếp trong cuộc sống, học tập và công tác, của thí sinh có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Hán. Kỳ thi HSK có 2 phần thi Viết và Nói độc lập với nhau. Phần thi viết bao gồm HSK cấp 1, 2, 3, 4, 5 và 6. Phần thi nói bao gồm HSK sơ, trung và cao cấp. phần thi này sử dụng hình thức ghi âm.

 

笔试 Thi viết
口试Thi nói
HSK(六级)HSK cấp 6
HSK(高级)HSK (Cao cấp)
HSK(五级)HSK cấp 5
HSK(四级)HSK cấp 4
HSK(中级)HSK (Trung cấp)
HSK(三级)HSK cấp 3
HSK(二级)HSK cấp 2
HSK(初级)HSK (Sơ cấp)
HSK(一级)HSK cấp 1

二、考试等级
2. Cấp bậc thi:
Mối quan hệ tương ứng của các cấp bậc HSK mới với “Tiêu chuẩn năng lực Hán ngữ Quốc tế”; “Hệ thống tham khảo chung ngôn ngữ châu Âu (CEF)” thể hiện ở dưới biểu sau:

 

新HSK
HSK mới
词汇量
Lượng từ mới
国际汉语
能力标准
Tiêu chuẩn năng lực Hán nhữ Quốc tế
欧洲语言框架(CEF)
Hệ thống tham khảo chung ngôn ngữ châu Âu (CEF)
HSK(六级)
HSK cấp 6
5000及以上
5000 từ trở lên
五级 Cấp 5
C2
HSK(五级)
HSK cấp 5
2500
2500 từ
五级 Cấp 5
C1
HSK(四级)
HSK cấp 4
1200
1200 từ
四级 Cấp 4
B2
HSK(三级)
HSK cấp 3
600
600 từ
三级 Cấp 3
B1
HSK(二级)
HSK cấp 2
300
300 từ
二级 Cấp 2
A2
HSK(一级)
HSK cấp 1
150
150 từ
一级 Cấp 1
A1

通过HSK(一级)的考生可以理解并使用一些非常简单的汉语词语和句子,满足具体的交际需求,具备进一步学习汉语的能力。
Những thí sinh đạt được HSK cấp 1 có thể hiểu và sử dụng một số câu và từ ngữ tiếng Trung vô cùng đơn giản, đáp ứng nhu cầu giao tiếp cụ thể, có khả năng tiếp tục học tiếng Trung.
通过HSK(二级)的考生可以用汉语就熟悉的日常话题进行简单而直接的交流,达到初级汉语优等水平。
Những thí sinh đạt được HSK cấp 2 có thể dùng tiếng Trung để thực hành các đoạn hội thoại quen thuộc trong cuộc sống hoặc trực tiếp giao lưu, đạt đến trình độ cao nhất của cấp bậc sơ cấp tiếng Trung.
通过HSK(三级)的考生可以用汉语完成生活、学习、工作等方面的基本交际任务,在中国旅游时,可应对遇到的大部分交际任务。
Những thí sinh đạt được HSK cấp 3 có thể hoàn thành việc giao tiếp cơ bản trong sinh hoạt; học tập; công việc và các lĩnh vực khác. Khi du lịch tại Trung Quốc; có thể đáp ứng đại bộ phận các tình huống giao tiếp gặp phải.
通过HSK(四级)的考生可以用汉语就较广泛领域的话题进行谈论,比较流利地与汉语为母语者进行交流。
Những thí sinh đạt được HSK cấp 4 có thể dùng tiếng Trung để thảo luận vấn đề thuộc các lĩnh vực tương đối rộng, có thể dùng tiếng Trung để giao tiếp với người Trung Quốc bản địa tương đối thuận lợi.
通过HSK(五级)的考生可以阅读汉语报刊杂志,欣赏汉语影视节目,用汉语进行较为完整的演讲。
Những thí sinh đạt được HSK cấp 5 có thể đọc được báo chí tiếng Trung; thưởng thức phim ảnh tiếng Trung; dùng Tiếng Trung để thuyết trình một cách tương đối hoàn chỉnh.
通过HSK(六级)的考生可以轻松地理解听到或读到的汉语信息,以口头或书面的形式用汉语流利地表达自己的见解。
Những thí sinh đạt được HSK cấp 6 có thể dễ dàng nghe hoặc đọc hiểu những tin tức tiếng Trung; dùng hình thức ngôn ngữ nói hoặc sách vở để biểu đạt một cách suôn sẻ những kiến giải của bản thân.
三、考试原则
新HSK遵循“考教结合”的原则,考试设计与目前国际汉语教学现状、使用教材紧密结合,目的是“以考促教”“以考促学”。
Mục đích của kỳ thi với hiện trạng giáo dục Hán ngữ quốc tế và sử dụng giáo trình kết hợp mật thiết, mục đích là “lấy thi để thúc đẩy việc dạy” và “Lấy thi để thúc đẩy việc học”.
新HSK关注评价的客观、准确,更重视发展考生汉语应用能力。
HSK mới chú ý đánh giá khách quan; chuẩn xác; và Chú trọng phát triển năng lực ứng dụng tiếng Trung của thí sinh.
新HSK制定明确的考试目标,便于考生有计划、有成效地提高汉语应用能力。
HSK mới xác lập rõ mục đích kiểm tra; để thuận lợi cho thí sinh nâng cao trình độ Tiếng Trung một cách có kế hoạch và hiệu quả.
3. Nguyên tắc thi:
HSK mới tuân thủ nguyên tắc “kết hợp thi và dạy”;
四、考试用途
4. Tác dụng của kỳ thi.
新HSK延续原有HSK汉语能力考试的定位,面向成人汉语学习者。其成绩可以满足多元需求:
HSK mới tiếp tục định vị vốn có của kỳ thi năng lực Hán ngữ HSK, hướng về người học tiếng Trung trưởng thành. Thành tích của nó có thể đáp ứng nhiều yêu cầu:
1.为院校招生、分班授课、课程免修、学分授予提供参考依据。
2.为用人机构录用、培训、晋升工作人员提供参考依据。
3.为汉语学习者了解、提高自己的汉语应用能力提供参考依据。
4.为相关汉语教学单位、培训机构评价教学或培训成效提供参考依据。
1. Là căn cứ tham khảo cho các trường học chiêu sinh; chia lớp; miễn học các môn; trao tặng học phần.
2. Là căn cứ tham khảo cho cơ quan tuyển dụng; bồi dưỡng; thăng chức cho nhân viên
3. Là căn cứ tham khảo cho người học tiếng Trung; nâng cao trình độ Hán ngữ ứng dụng của bản thân.
4. Là căn cứ tham khảo cho đơn vị giáo dục tiếng Trung; cơ quan giáo dục đánh giá kết quả của việc dạy học tiếng Trung.
五、成绩报告
考试结束后3周内,考生可以通过网络查询到本人的汉语考试成绩并将获得由“国家汉办”颁发的新HSK成绩报告。
5. Báo cáo thành tích.
Trong 3 tuần sau khi kết thúc kỳ thi; thí sinh có thể tra cứu thành tích kiểm tra Hán ngữ trên mạng và đạt được giấy báo thành tích HSK mới do tổ chức HANBAN quốc gia cung cấp.