DS SV K 35 ngành SP Văn còn thiếu hồ sơ In
Thứ hai, 05 Tháng 11 2012 07:16
Mã SV Họ Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K34.601.074 Nguyễn Thị Kiều Nhi 1 11090
K35.601.002 Bùi Thị Hồng Anh 1 160491 X
K35.601.003 Chu Thị Anh 1 100791 X
K35.601.004 Đặng Thừa Ân 0 21091 X
K35.601.005 Nguyễn Thị 1 80291 X
K35.601.006 Nguyễn Thị Bích 1 240591 X
K35.601.007 Nguyễn Văn Bính 0 10790
K35.601.008 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 1 50290 X
K35.601.009 Huỳnh Thị Ngọc Cẩm 1 50991 X
K35.601.010 Đào Ngọc Cẩm 1 180791 X
K35.601.011 Lương Kiến 0 20490 X
K35.601.012 Lê Thị Kim Cương 1 280291 X
K35.601.013 Tăng Thị Diệp 1 61090
K35.601.014 Thái Thị Kim Dung 1 50490 X Đã bổ sung
K35.601.015 Phạm Thị Mai Dung 1 250790
K35.601.016 Trần Thị Đào 1 200890
K35.601.017 Phạm Thị Đào 1 40391 X
K35.601.018 Lê Ngọc Giàu 1 60491 X
K35.601.019 Lê Thị Ngọc Hân 1 130791 X
K35.601.020 Hoàng Thị Hạnh 1 181191 X
K35.601.021 Phan Thị Ngọc Hạnh 1 60789
K35.601.022 Nguyễn Thị 1 161183
K35.601.023 Nguyễn Thị Thu 1 10591 X
K35.601.024 Đào Thị Hiên 1 200791 X
K35.601.025 Chu Thị Hoa 1 20591 X
K35.601.026 Nguyễn Thị Hồng 1 80591 X
K35.601.027 Đoàn Thị Ánh Hồng 1 50990
K35.601.028 Phạm Thị Thu Hồng 1 250191 X
K35.601.029 Sơn Thị Minh Hồng 1 40589
K35.601.030 Nguyễn Thị Huế 1 120290
K35.601.031 Doãn Thị Huế 1 120391 X
K35.601.032 Nguyễn Thị Huệ 1 80391 X
K35.601.033 Lê Nhật Huy 0 281091 X
K35.601.034 Hoàng Thị Khánh Huyền 1 80391 X
K35.601.035 Nguyễn Thị Huyền 1 191191 X
K35.601.036 Phạm Thị Hương 1 90891 X
K35.601.037 Phạm Thị Hưởng 1 70691 X
K35.601.038 Phan Thị Thúy Kiều 1 211191 X
K35.601.039 Nguyễn Thị Lan 1 20290
K35.601.040 Ka Lim 1 121288
K35.601.041 Nguyễn Thị Quỳnh Loan 1 10691 X
K35.601.042 Nguyễn Thị Kim Loan 1 100291 X
K35.601.043 Nguyễn Thị Tài Lộc 1 90491 X
K35.601.044 Huỳnh Vĩnh Lộc 0 170490
K35.601.045 Bùi Thị Luyến 1 91291 X
K35.601.046 Trần Thị Cẩm Ly 1 270991 X
K35.601.047 Đồng Thị Hoàng Ly 1 90690 X
K35.601.048 Nguyễn Thị 1 300190
K35.601.049 Phạm Thị Ngọc Mai 1 291191 X
K35.601.050 Ngô Thị Mai 1 290991 X
K35.601.051 Lê Thanh Mai 1 30591 X
K35.601.052 Lương Thị Mai 1 131290
K35.601.053 Kim Res Mây 0 180289
K35.601.054 Nguyễn Văn Mến 0 280488
K35.601.055 Nguyễn Thị Diễm My 1 100591 X
K35.601.056 Bùi Thị Phương Nam 1 180190 X
K35.601.057 Đặng Thị Nga 1 30991 X
K35.601.058 Phạm Thị Nga 1 311090
K35.601.059 Nguyễn Thị Thu Nga 1 161090
K35.601.060 Lê Thu Nga 1 210991 X
K35.601.061 Phạm Thị Thúy Nga 1 21090
K35.601.062 Cao Thị Ngần 1 40683
K35.601.063 Lê Thị Ngân 1 170388 X
K35.601.064 Dương Thị Bảo Ngọc 1 20591 X
K35.601.065 Tô Thị Ngọc 1 260989
K35.601.066 Nguyễn Thị Thái Nguyên 1 10491 X
K35.601.067 Đàm Thị Nhâm 1 130591 X
K35.601.068 Lưu Thị Nhàn 1 20891 X
K35.601.069 Phan Thị Hồng Nhi 1 10991 X
K35.601.070 Vũ Thị Hồng Nhung 1 200891 X
K35.601.071 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 1 90491 X
K35.601.072 Lý Thành Nhơn 0 111191 X
K35.601.073 Nguyễn Thị Hoài Phương 1 140190
K35.601.074 Nguyễn Thị Phương 1 130991 X
K35.601.075 Phạm Thị Hồng Phương 1 261191 X
K35.601.076 Trần Võ Bích Quyên 1 140891 X
K35.601.077 Nguyễn Ngọc Sương 1 150191 X
K35.601.078 Vũ Trương Thảo Sương 1 130891 X
K35.601.079 Phạm Thị Minh Tâm 1 200890
K35.601.080 Đặng Thị Hoa Thắm 1 121090
K35.601.081 Nguyễn Thị Phương Thảo 1 231090
K35.601.082 Đinh Thị Bích Thi 1 50591 X
K35.601.083 Hoàng Thị Ngọc Thu 1 111190
K35.601.084 Nguyễn Trịnh Phương Thùy 1 210491 X
K35.601.085 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1 180391 X
K35.601.086 Nguyễn Thị Thư 1 220891 X
K35.601.087 Nguyễn Văn Tiến 0 40491 X
K35.601.088 Lê Thị Thủy Tiên 1 50290
K35.601.089 Diệp Kiều Tiên 1 150190 X
K35.601.090 Trần Thị Thùy Trang 1 141091 X
K35.601.091 Nguyễn Thị Huyền Trang 1 281291 X
K35.601.092 Nguyễn Thị Trang 1 40589
K35.601.093 Hứa Thị Thùy Trang 1 11090 X
K35.601.094 Trần Thị Minh Trại 1 271091 X
K35.601.095 Đòan Văn Triệu 0 101085
K35.601.096 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 1 270891 X X
K35.601.097 Dương Văn Trọng 0 70190
K35.601.098 Đặng Thanh Như Trúc 1 90590
K35.601.099 Trần Xuân Trường 0 240790
K35.601.100 Nguyễn Thanh Tuấn 0 250991 X
K35.601.101 Nguyễn Thị Tuyết 1 60491 X
K35.601.102 Lại Thị Tuyết 1 40191
K35.601.103 Lê Thị Tuyết 1 130590
K35.601.104 Nguyễn Thị Cẩm 1 10291 X
K35.601.105 Nguyễn Vũ Phương Uyên 1 91091 X
K35.601.106 Võ Thị Thúy Vân 1 261089
K35.601.107 Đỗ Thị Xoan 1 100490 X