DS SV K 35 ngành CN Hóa há»c còn thiếu hồ sÆ¡ Print
Monday, 05 November 2012 07:24
Mã SV Há» Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV

K34.106.003 Lê Vũ Minh An 0 161190
K34.106.067 Äinh DÆ°Æ¡ng VÅ© 0 50688
K35.106.001 Nguyễn Thị Dân An 1 121091 X
K35.106.002 Nguyễn Thị Mỹ Anh 1 181291 X
K35.106.003 Nguyá»…n Thị Ãi 1 10290 X
K35.106.004 Lại Thị Kim Biên 1 311091 X
K35.106.005 Nguyá»…n Ngá»c Bảo Châu 1 40690 X CKMT
K35.106.006 Trần Minh Dũng 0 181191 X
K35.106.007 Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Trang Äài 1 60591 X
K35.106.008 Äào Thị Ngá»c Dịệp 1 120191 X
K35.106.009 Liêu Diệp Hân 1 30791 X
K35.106.010 Trần Minh Hảo 1 81291 X
K35.106.012 Nguyễn Thế Hiển 0 140691 X
K35.106.014 Phạm Thị Hoài 1 41291 X
K35.106.015 Trần Thị Kim Hồng 1 70391 X
K35.106.016 Hoàng Thị Thu Hồng 1 130191 X
K35.106.017 Tạ Thị Hồng Huệ 1 10891 X
K35.106.018 Nguyễn Xuân Huy 0 50991 X
K35.106.019 Nguyễn Thị Mỹ Hương 1 201291 X CKMT
K35.106.020 Äặng Công Khánh 0 160891 X
K35.106.021 Phạm Thị Kim Khuyên 1 10691 X
K35.106.022 Tạ Trần Kiên 0 300591 X
K35.106.023 Bùi Thị Mỹ Lan 1 261090
K35.106.024 Trần Thị Kim Liên 1 100790 X
K35.106.025 Nguyễn Thành Lộc 0 100791 X
K35.106.026 Chu Ngá»c Mai 1 300891 X
K35.106.027 Hoàng Thị Mai 1 230591 X
K35.106.028 Trần Thị Mến 1 181091 X
K35.106.029 TrÆ°Æ¡ng Ngá»c Minh 0 20190
K35.106.030 Nguyá»…n Thị Ngá»c Nga 1 60891 X
K35.106.031 Nguyá»…n Thị Bích Ngá»c 1 200491 X
K35.106.032 Mai Thị Mỹ Ngá»c 1 200789 CKMT
K35.106.034 Tạ Thị Thanh Nguyên 1 220690
K35.106.035 Võ Như Nguyện 1 240191 X
K35.106.036 Lý Thành Nhân 0 10390
K35.106.037 Phạm Thị Ngá»c Oanh 1 271291 X CKMT
K35.106.038 Lưu Thị Phới 1 90789
K35.106.039 Nguyễn Trần Hồng Phương 1 180391 X CKMT
K35.106.040 Äoàn Thị Kim Phượng 1 150691 X
K35.106.041 Trương Thị Thúy Phượng 1 241291 X
K35.106.042 Tăng Như Phượng 1 200291 X X
K35.106.044 Nguyễn Thị Hồng Tâm 1 120491 X CKMT
K35.106.045 Nguyễn Trí Tài 0 50691 X
K35.106.046 Äinh Thị Thu Thảo 1 170491 X
K35.106.047 Quãng Thị Thanh Thảo 1 140990
K35.106.048 Nguyễn Thị Kim Thoa 1 200391 X
K35.106.049 Phan Hoài Thu 0 290991 X
K35.106.050 Lương Thị Thủy 1 170791 X
K35.106.051 Nguyễn Thị Thủy 1 250591 X
K35.106.052 Nguyễn Thị Thương 1 40690 X
K35.106.053 Phạm Văn Tiá»m 0 80691 X
K35.106.054 Phạm Thị Tiá»n 1 60891 X
K35.106.055 Ngô Thanh Trinh 1 301090 X
K35.106.056 Nguyá»…n Thị Ngá»c Trinh 1 220591 X
K35.106.057 Phạm Thị Mỹ Trinh 1 280391 X CKMT,BNH
K35.106.058 Nguyễn Hồ Bảo Tuyên 1 300490
K35.106.059 Trần Thanh Vương 0 80291 X
K35.106.060 Trần Thị Mai Xuân 1 11291 X
K35.106.061 Nguyễn Thị Kim Yến 1 251091 X