DS SV K 35 ngành CN Vật lí còn thiếu hồ sơ Print
Monday, 05 November 2012 07:25
Mã SV Há» Tên Phái Ngày Sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
Ghi chu
K34.105.014 Hồ Xuân Long 0 171287
K34.105.021 Tạ Thành Nam 0 151090 X
K34.105.041 Trần Thị Thương 1 41190 X
K35.105.001 Lê Huỳnh Hoài Bão 0 230491 X
K35.105.002 Trần Thị Bình 1 21091 X CKMT
K35.105.003 Nguyễn Tiến Dinh 0 300488
K35.105.004 Nguyễn Quốc Duẩn 0 200190
K35.105.006 Phạm Việt Dũng 0 121191 X
K35.105.007 Nguyá»…n DÅ©ng 0 240391 X X CKMT
K35.105.008 Hồng Hiếu Äạt 0 160191 X X CKMT
K35.105.010 Trần Thị Thu Hiá»n 1 30591 X CKMT
K35.105.011 Äoàn Ngá»c Quốc Hoàng 0 250291 X
K35.105.012 Nguyễn Thu Hồng 1 50191 X
K35.105.013 Phạm Thị NhÆ° Huyá»n 1 10190
K35.105.014 Võ Thị Lệ Huyá»n 1 220691 X
K35.105.015 Phạm Thành Hưng 0 281091 X
K35.105.016 Nguyá»…n TrÆ°á»ng Nguyên HÆ°ng 0 130991 X
K35.105.017 Nguyễn Thị Thanh Hương 1 110382 CKMT
K35.105.018 Huỳnh Lan Hương 1 221090
K35.105.019 Thiá»u Thị HÆ°á»ng 1 250291 X
K35.105.020 Trần Thị Lan 1 161090 X
K35.105.022 Nguyễn Thị Thu Ly 1 290491 X
K35.105.023 Mai Thị Miá»n 1 260691 X
K35.105.024 Lê Thúy Ngân 1 161291 X CKMT,GBNH
K35.105.025 Lê Thị Thúy Ngân 1 220490
K35.105.026 Äồng Thị Minh Nguyệt 1 280591 X
K35.105.027 Trịnh Thị Minh Nguyệt 1 201191 X CKMT,GBNH
K35.105.028 Nguyá»…n Ngá»c Ngá»i 0 121091 X
K35.105.029 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 1 260191 X
K35.105.030 Huỳnh Thị Diễm Ny 1 231291 X
K35.105.032 Võ Thị Diễm Phúc 1 40791 X
K35.105.033 Lâm Phú Quyên 1 111190 X
K35.105.034 VÅ© Trá»ng Quỳnh 0 260682
K35.105.035 Lê Thị Như Quỳnh 1 30591 X
K35.105.037 Trần Thanh Tâm 0 211089
K35.105.038 Nguyễn Thị Tân 1 70290
K35.105.039 Nguyễn Phúc Tạo 0 200791 X
K35.105.040 Cao Nguyễn Thế Thanh 1 180591 X
K35.105.041 Lê Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Thảo 1 90591 X
K35.105.044 Chu Tất Trang 0 130886
K35.105.045 Trần Minh Triển 0 240691 X X
K35.105.046 Lê Thị Tuyết Trinh 1 20190
K35.105.047 Trần Thị Thùy Trinh 1 181291 X
K35.105.048 Lê Thuỵ Cẩm Tú 1 160491 X CKMT
K35.105.049 Võ Thúy Vân 1 280491 X
K35.105.051 Bùi Thị Vui 1 180890
K35.105.052 Nguyá»…n TÆ°á»ng Vy 1 270691 X
K35.105.053 Lê Thị Hoàng Yến 1 150491 X