Danh sách SV K 36 ngành CN TT còn thiếu hồ sơ In
Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 00:59
Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
K36.104.001 Hà Lê Tuấn Anh 21/09/1992 X
K36.104.002 Khổng Thị Ngọc Anh 09/01/1992 X
K36.104.003 Trần Văn Bảo 09/10/1992 X
K36.104.005 Nguyễn Quang Bình 24/06/1991 X
K36.104.007 Kỷ Trọng Chính 19/07/1992 X
K36.104.009 Hồ Thị Kim Cửu 29/08/1992 X
K36.104.010 Phạm Công Danh 02/04/1992 X
K36.104.011 Nguyễn Mai Danh 20/03/1992 X
K36.104.014 Phạm Thanh Dương 15/01/1992 X
K36.104.015 Ma Ngân Giang 21/03/1992 X
K36.104.017 Trần Thị Hồng Hạnh 12/02/1992 X
K36.104.018 Nguyễn Thị Hạnh 28/01/1992 X
K36.104.020 Trần Ngọc 29/11/1992 X
K36.104.021 Phan Đình Hào 18/08/1992 X
K36.104.022 Lý Trọng Hiền 15/03/1992 X
K36.104.023 Trương Thị Thảo Hiền 31/10/1992 X
K36.104.024 Diệp Minh Hiếu 31/10/1992 X
K36.104.025 Đỗ Việt Hoàng 17/08/1992 X
K36.104.026 Lê Nguyễn Quốc Hưng 15/12/1992 X
K36.104.027 Trần Thanh Hòa 06/03/1991 X
K36.104.028 Trần Bình Hòa 22/01/1992 X
K36.104.029 Lâm Thị Hường 17/06/1992 X
K36.104.030 Trần Quang Huy 06/01/1992 X
K36.104.033 Phan Lê Phước Lộc 06/01/1992 X X
K36.104.035 Lâm Ngọc Kim Long 27/01/1992 X
K36.104.036 Che Toàn Mãng 06/11/1992 X
K36.104.037 Đỗ Cao Minh 23/11/1992 X
K36.104.038 Nguyễn Duy Minh 26/10/1992 X
K36.104.039 Lê Thị Đam 20/06/1992 X
K36.104.040 Trần Quang Đại 04/10/1992 X
K36.104.041 Đặng Văn Nam 08/05/1990 X
K36.104.042 Nguyễn Công Nam 12/05/1992 X
K36.104.043 Phạm Ngọc Quang Nam 16/12/1992 X
K36.104.044 Lê Bá Ngân 15/02/1992 X
K36.104.045 Nghiêm Xuân Nghị 31/03/1992 X
K36.104.046 Lê Thanh Nguyên 15/01/1992 X
K36.104.047 Nguyễn Văn Cao Nguyên 15/01/1992 X
K36.104.048 Nguyễn Đình Hoàng Nhâm 08/01/1992 X
K36.104.049 Cao Minh Nhân 02/09/1992 X
K36.104.050 Trần Thanh Nhã 1989 X X
K36.104.051 Nguyễn Hữu Như 17/06/1990
K36.104.052 Nguyễn Phi Đông 14/11/1992 X
K36.104.053 Mai Ngọc Định 07/02/1992 X
K36.104.054 Phạm Công Đức 18/09/1992 X
K36.104.055 Hoàng Thị Kim Oanh 29/05/1992 X
K36.104.057 Nguyễn Thị Kim Phượng 19/05/1991
K36.104.059 Đoàn Hồng Phương 13/08/1992 X
K36.104.060 Võ Ngọc Thu Phương 03/03/1992 X
K36.104.063 Mai Lê Quân 26/01/1991
K36.104.066 Huỳnh Ngọc Quang 16/09/1992 X
K36.104.067 Quãng 01/04/1992 X
K36.104.069 Hồ Quyết Tâm 04/02/1992 X
K36.104.071 Võ Tấn Tài 23/03/1992 X
K36.104.072 Nguyễn Phát Tài 16/11/1992 X
K36.104.073 Lê Minh Tài 27/12/1992 X
K36.104.074 Huỳnh Thị Phi Thân 16/04/1992 X
K36.104.076 Nguyễn Phan Phương Thanh 03/08/1992 X
K36.104.077 Lê Thị Thanh Thanh 13/03/1992 X
K36.104.079 Bùi Ngọc Kim Thảo 15/06/1992 X
K36.104.080 Tạ Phạm Hoàng Thiên 16/09/1992 X
K36.104.081 Võ Phạm Trí Thiện 21/11/1992 X
K36.104.082 Đỗ Tiến Thông 21/11/1992 X X X X
K36.104.084 Ngô Thị Kim Thịnh 12/11/1992 X
K36.104.085 Nguyễn Đức Thuận 26/12/1992 X
K36.104.086 Vũ Đình Tiến 11/04/1992 X
K36.104.088 Trần Trung Tín 16/01/1992 X
K36.104.090 Hồ Trần Thiên Tường 03/07/1992 X
K36.104.092 Phạm Trần Minh Triết 25/07/1992 X
K36.104.093 Nguyễn Trình 15/10/1992 X
K36.104.095 Võ Thị Ngọc 24/09/1992 X
K36.104.096 Bùi Thị Cẩm Uyên 23/01/1992 X
K36.104.097 Trần Ngọc Cẩm Vân 29/02/1992 X
K36.104.098 Hoàng Văn Việt 17/08/1992 X
K36.104.099 Nguyễn Quốc Việt 26/02/1992 X
K36.104.100 Ngô Sùng Vinh 15/11/1992 X X
K36.104.101 Tôn Thất Vinh 02/01/1992 X
K36.104.102 Nguyễn Trịnh Hoàng Vĩnh 03/09/1988 X
K36.104.104 Vương Như Hải Yến 23/06/1992 X