Danh sách SV K 36 ngành SP Lịch sử còn thiếu hồ sơ Print
Thursday, 17 October 2013 01:03
Mã sinh viên Há» lót Tên Ngày sinh Bản sao  há»c bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh Giấy cam kết PVN Lý lịch
HSSV
Giấy cam kết MaTúy
K36.602.001 TrÆ°Æ¡ng Nguyá»…n Quyá»n Anh 18/10/1992 X
K36.602.002 Trần Thị Thúy Ãi 04-01-1992 X
K36.602.003 Nguyễn Khánh Băng 16/11/1992 X
K36.602.004 Nguyễn Thị Bảnh 16-06-1991 X
K36.602.009 Nguyá»…n Thị Ngá»c Chím 27/05/1992 X
K36.602.010 Lương Thắng Công 20-02-1992 X
K36.602.011 Äoàn Thị Xuân CÆ°á»i 22-02-1992 X
K36.602.012 Nguyễn Thị Dự 15-01-1992 X X
K36.602.013 Nguyễn Thị Dịu 06/01/1992 X
K36.602.014 Äặng Thị Dung 07/09/1992 X
K36.602.015 Phan Thị Kim Dung 18-09-1992 X
K36.602.017 Nguyễn Văn Dũng 21/03/1992 X
K36.602.018 Ngô Thị Mỹ Duyên 15-10-1992 X
K36.602.019 Phan Thuý Hà 14-06-1992 X
K36.602.021 Nguyá»…n Thị Mỹ Hiá»n 28-12-1992 X
K36.602.025 Nguyễn Thị Hoàn 11/03/1992 X
K36.602.029 ThÆ°á»ng Võ Anh HÆ°Æ¡ng 10/05/1992 X
K36.602.030 Dương Thị Huệ 06-11-1992 X
K36.602.031 Dư Thế Hùng 22-01-1992 X
K36.602.032 Hồ Minh Huy 10/06/1991 X
K36.602.033 VÅ© Thị Huyá»n 10-10-1992 X X
K36.602.034 Äinh Văn Huyên 25-09-1992 X
K36.602.035 Nguyễn Thị Lan 20/12/1992 X
K36.602.037 Nguyễn Thị Liên 20/05/1992 X
K36.602.039 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19/10/1992 X
K36.602.040 Nguyá»…n VÅ© Linh 21-10-1992 X
K36.602.041 Võ Văn Lợi 03/07/1992 X
K36.602.044 Trình Văn Lưu 07-02-1992 X
K36.602.047 Äậu Thị Mai 19/06/1992 X
K36.602.048 Trần Thị Ngá»c Mai 29-09-1992 X
K36.602.049 Chu Thị Thương Mến 14-02-1992 X
K36.602.050 Y Samoel Mlô 06/06/1992 X
K36.602.051 Äá»— SÆ¡n Äăng 1992 X X X X Không có HS
K36.602.052 Phạm Trá»ng Äại 12-06-1992 X
K36.602.053 Ngô Thị Hằng Nga 02-06-1992 X
K36.602.054 Huỳnh Thị Ngá»c Ngân 11/10/1992 X
K36.602.055 Phạm Thị Kim Ngân 25/12/1992 X
K36.602.056 Huỳnh Hữu Nghị 20/08/1992 X
K36.602.057 Trúc Văn Nghĩa 03-09-1991 X
K36.602.058 Lê Thị Ngá»c 24-01-1992 X
K36.602.059 Nguyễn Thị Nguyên 16/02/1992 X
K36.602.060 Tôn Äức Thế Nhân 14/09/1991 X
K36.602.061 Dương Thị Thanh Nhàn 28/08/1991 X
K36.602.062 Ngô Huỳnh Hồng Nhi 26-09-1992 X
K36.602.063 Äinh Thị Hồng Nhung 20/09/1992 X
K36.602.064 H' Suyn Niê 10-07-1991 X
K36.602.066 Tôn Nữ Lộc Ninh 08-06-1992 X
K36.602.067 Lê Thị Giản ÄÆ¡n 20/06/1992 X
K36.602.069 Nguyễn Thị Oanh 01-06-1992 X
K36.602.070 Nguyễn Văn Phến 12/10/1992 X
K36.602.071 Nguyễn Long Phượng 07/03/1992 X
K36.602.072 Nguyễn Thị Phương 16/03/1992 X
K36.602.073 Lâm Thị Quyá»n 01/06/1982 X X
K36.602.074 Phạm Thị Anh Quyá»n 06-04-1992 X
K36.602.076 Trần Văn Quý 08-08-1990 X
K36.602.077 Nguyễn Thị Sâm 06/03/1992 X X
K36.602.078 Kơ Sã K' Sớp 10/10/1990 X
K36.602.079 RÆ¡ Å’ng K' Srang 02-10-1992 X
K36.602.080 Nguyá»…n Äức Tâm 01/04/1992 X
K36.602.084 Äặng Trí Tài 28/04/1992 X
K36.602.085 Nguyễn Văn Thắng 02-04-1992 X
K36.602.087 Trần Ngá»c Thắng 29/06/1992 X
K36.602.088 Tống Thị Thanh 18-03-1992 X
K36.602.089 Võ Thị Thanh 27/12/1992 X
K36.602.090 Äạo Thanh Thảnh 22-08-1992 X
K36.602.091 Nguyễn Văn Thảo 01/02/1992 X
K36.602.092 Nguyễn Thị Thanh Thảo 21/12/1992 X X X X Không có HS
K36.602.093 Phan Thị Phương Thảo 01/07/1992 X X
K36.602.094 Lê Thị Thu Thảo 19-05-1992 X
K36.602.099 Huỳnh Thị ThỠ17-10-1992 X
K36.602.103 Nguyễn Phương Thụy 14-08-1992 X
K36.602.104 Nguyễn Thị Thúy 01-03-1992 X
K36.602.106 Trần Thị Thủy 07/09/1992 X
K36.602.107 Tô Minh Tiến 21-04-1992 X
K36.602.108 Nguyá»…n Ngá»c Thủy Tiên 29-12-1992 X
K36.602.109 Nguyá»…n Kim Tá»›i 30-10-1991 X
K36.602.110 Trần Thị Huyá»n Trân 08-06-1992 X
K36.602.111 Nguyễn Thị Bích Trăm 07-04-1992 X
K36.602.112 Phan Thị Thùy Trang 01/05/1992 X
K36.602.113 Phạm Hoàng Thanh Trúc 11/03/1992 X
K36.602.114 Phạm Thị Thanh Trúc 17-09-1992 X
K36.602.115 Nguyá»…n PhÆ°á»›c Quý Truyá»n 30-12-1992 X
K36.602.116 Trịnh Thị Vân 07/03/1992 X
K36.602.117 Lê Bá Vang 10/10/1990 X
K36.602.118 Bùi Quốc Việt 29-06-1992 X
K36.602.119 Phạm Thị Xâm 25/07/1992 X
K36.602.121 Lê Thị Hoàng Yến 06-09-1992 X