Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 01:14 |
Mã sinh viên |
Họ lót |
Tên |
Ngày sinh |
Bản sao học bạ |
Bản sao Bằng TNPTTH |
Bản sao GKSinh |
Giấy cam kết PVN |
Lý lịch HSSV |
K36.702.002 |
Lê Bảo |
Châu |
12/01/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.006 |
Lương Thị |
Hòa |
06/02/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.009 |
Nguyễn Hữu Đăng |
Khoa |
22/09/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.010 |
Ngô Đức Diệu |
Liên |
17/05/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.013 |
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
04/07/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.014 |
Lê Thị Quỳnh |
Mai |
03/08/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.020 |
Phạm Lê Yến |
Như |
16/04/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.023 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Phượng |
12/08/1991 |
X |
X |
|
X |
|
K36.702.024 |
Trương Nam |
Phương |
24/01/1993 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.025 |
Trần Thuỵ Yến |
Phương |
18/03/1992 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.026 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Quỳnh |
20/04/1992 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.027 |
Lê Đoàn Xuân |
Quỳnh |
23/07/1992 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.028 |
Đỗ Thị Thanh |
Quý |
27/10/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.030 |
Hà Đỗ Thanh |
Thanh |
23/10/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.031 |
Trần Ngọc |
Thiện |
16/09/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.032 |
Trà Văn |
Tiến |
29/12/1992 |
X |
X |
|
|
X |
K36.702.034 |
Phạm Thùy Thủy |
Tiên |
27/09/1992 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.037 |
Hoàng Thị Hồng |
Trang |
10/12/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.038 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Trang |
31/08/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.039 |
Trần Thị Thanh |
Trinh |
12/03/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.040 |
Phạm Thị Tuyết |
Trinh |
01/10/1992 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.041 |
Nguyễn Thành |
Trung |
20/06/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.042 |
Nguyễn Thành |
Trung |
06/03/1992 |
|
X |
|
X |
|
K36.702.044 |
Ngô Nguyễn Ngọc |
Tú |
21/01/1992 |
|
X |
|
|
X |
K36.702.045 |
Phạm Lê Kim |
Tuyến |
24/02/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.046 |
Đỗ Thanh |
Tuyền |
27/08/1992 |
|
X |
|
|
X |
K36.702.047 |
Phạm Thị |
Xinh |
03/02/1992 |
|
X |
|
|
|
K36.702.048 |
Đặng Hoàng |
Yến |
16/07/1992 |
|
X |
|
|
|
|