Danh sách SV K 36 ngành CN Anh còn thiếu hồ sơ In
Thứ năm, 17 Tháng 10 2013 01:17
Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Bản sao  học bạ Bản sao Bằng TNPTTH Bản sao GKSinh
K36.751.001 Trần Thị Xuân An 28/05/1992 X
K36.751.002 Trương Diệp Thanh An 01/12/1992 X
K36.751.003 Nguyễn Tuyết Anh 29/10/1992 X
K36.751.004 Ngô Thúy Vân Anh 24/11/1992 X
K36.751.005 Phạm Thị Vân Anh 14/11/1992 X
K36.751.006 Phạm Bạch Vân Anh 23/07/1992 X
K36.751.007 Vũ Hoàng Anh 08/12/1992 X
K36.751.008 Nguyễn Thị Phương Anh 01/03/1992 X
K36.751.010 Nguyễn Chúc Anh 24/03/1992 X
K36.751.011 Qua Nhất Chiêu Anh 19/11/1992 X
K36.751.012 Võ Diệp Thanh Bình 19/02/1992 X
K36.751.013 Nguyễn Thái Bình 12/07/1992 X
K36.751.015 Nguyễn Đình Bảo Chương 07/05/1992 X
K36.751.016 Nguyễn Thị Thùy Dung 23/05/1992 X
K36.751.018 Nguyễn Lê Trung Dũng 01/08/1992 X
K36.751.019 Dương Chí Dũng 16/01/1992 X
K36.751.020 Nguyễn Quốc Duy 11/04/1992 X
K36.751.021 Phạm Nguyễn Nhã Hân 18/04/1992 X
K36.751.022 Lữ Phương Gia Hân 09/07/1992 X
K36.751.025 Trương Nguyễn Thị Cẩm Hằng 16/09/1992 X
K36.751.026 Lê Nguyễn Thanh Hằng 09/03/1992 X
K36.751.028 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 08/11/1992 X
K36.751.029 Phạm Hồng Hạnh 27/09/1992 X
K36.751.030 Lương Ngọc Hồng Hạnh 26/02/1992 X
K36.751.031 Đặng Thanh 02/05/1992 X
K36.751.032 Phạm Đăng Ngọc Hải 02/09/1992 X
K36.751.034 Lê Trần Vinh Hiển 02/01/1992 X
K36.751.035 Trương Thị Xuân Hoa 06/10/1992 X
K36.751.036 Nguyễn Trọng Hoàng 11/03/1992 X
K36.751.037 Trần Minh Huế 11/11/1992 X
K36.751.038 Trịnh Thị Nhị Huê 30/04/1992 X X
K36.751.039 Hàn Thái Huệ 06/05/1992 X
K36.751.040 Phạm Thị Thanh Huệ 25/07/1992 X
K36.751.041 Nguyễn Mạnh Khang 21/10/1992 X
K36.751.042 Nguyễn An Khang 28/06/1992 X
K36.751.044 Trần Đăng Khoa 14/11/1992 X
K36.751.045 Nguyễn An Khương 04/07/1992 X
K36.751.046 Nguyễn Thị Kim 06/04/1992 X
K36.751.047 Tống Đỗ Tuyết 01/11/1992 X
K36.751.049 Trần Quý Linh 23/07/1992 X
K36.751.050 Vũ Thanh Bảo Linh 03/05/1992 X
K36.751.051 Đỗ Thị Mỹ Linh 18/03/1992 X
K36.751.052 Trịnh Mỹ Linh 27/11/1992 X X
K36.751.053 Đậu Thị Mai Ly 21/10/1992 X
K36.751.056 Hoàng Nguyễn Quỳnh Mai 17/05/1992 X
K36.751.057 Trần Thị Ngọc Mai 22/11/1992 X
K36.751.058 Nguyễn Thành Nam 14/03/1992 X
K36.751.059 Nguyễn Thị Thanh Nga 02/03/1992 X
K36.751.060 Nguyễn Kim Ngân 13/03/1990 X
K36.751.061 Lê Thị Ngọc Ngân 29/08/1992 X
K36.751.062 Hồ Minh Ngân 11/07/1992 X
K36.751.063 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/11/1992 X
K36.751.064 Lý Quang Ngọc 19/08/1992 X
K36.751.065 Nguyễn Tú Nguyên 03/05/1992 X
K36.751.066 Nguyễn Đỗ Thành Nguyện 29/09/1992 X
K36.751.067 Đặng Minh Nhật 29/10/1992 X
K36.751.068 Hoàng Thị Thanh Nhã 28/04/1992 X
K36.751.069 Ngô Trần Lan Như 26/10/1992 X
K36.751.070 Lê Thùy Nhung 28/05/1992 X
K36.751.072 Lê Trọng Đức 03/09/1992 X
K36.751.073 Hoàng Thị Kim Oanh 28/10/1992 X
K36.751.074 Trương Nguyễn Cát Phương 09/03/1992 X
K36.751.075 Tăng Thị Trúc Phương 14/11/1992 X
K36.751.076 Lý Trang Phương 07/12/1991 X
K36.751.077 Vũ Hồng Phúc 03/07/1992 X
K36.751.078 Lâm Hoàng Phúc 10/01/1992 X
K36.751.081 Đặng Thị Hoàng Quyên 25/04/1992 X
K36.751.084 Trần Thị Phú Quý 05/06/1992 X
K36.751.086 Nguyễn Thị Phương Thanh 15/06/1992 X
K36.751.087 Trương Minh Thành 18/04/1992 X
K36.751.089 Nguyễn Thụy Thu Thảo 23/01/1992 X
K36.751.090 Huỳnh Uyên Thảo 02/03/1992 X
K36.751.091 Trần Phan Lam Thảo 08/05/1992 X
K36.751.092 Võ Thị Phương Thảo 20/02/1992 X
K36.751.094 Đậu Lâm Phương Thảo 13/08/1992 X
K36.751.095 Lê Thị Phương Thảo 27/02/1992 X
K36.751.096 Đinh Thị Ngọc Thảo 25/08/1992 X
K36.751.097 Nguyễn Anh Thi 18/12/1992 X
K36.751.099 Nguyễn Diệu Anh Thư 19/03/1992 X
K36.751.100 Bùi Thị Ngọc Thu 15/09/1992 X
K36.751.101 Nguyễn Thị Thanh Thúy 31/05/1992 X
K36.751.102 Nguyễn Ngọc Phương Thy 30/04/1992 X
K36.751.103 Nguyễn Anh Thy 07/09/1992 X
K36.751.105 Lê Thanh Thuỷ Tiên 10/11/1992 X
K36.751.106 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 06/01/1992 X
K36.751.107 Nguyễn Thị Tình 28/11/1992 X
K36.751.108 Nguyễn Huỳnh Khánh Trâm 10/05/1992 X
K36.751.109 Nguyễn Thị Mai Trâm 19/07/1992 X
K36.751.110 Trần Đồng Quỳnh Trân 02/06/1992 X
K36.751.111 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 03/01/1992 X
K36.751.114 Mai Bình Trung 23/05/1992 X
K36.751.115 Nguyễn Thanh Trúc 10/04/1992 X
K36.751.116 Nguyễn Hòang Tuấn 21/03/1992 X
K36.751.117 Phan Đình Tuấn 20/09/1991 X
K36.751.118 Trần Thị Ngọc 10/10/1992 X
K36.751.119 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 05/09/1992 X
K36.751.120 Phan Nguyễn Phương Uyên 12/07/1992 X
K36.751.121 Lê Gia Vinh 29/06/1992 X
K36.751.122 Nguyễn Thị Vinh 25/04/1992 X
K36.751.124 Đỗ Hoàng Thảo Vy 12/12/1992 X
K36.751.125 Lê Xuân Thùy Vy 08/02/1992 X
K36.751.126 Huỳnh Thị Ngọc Vy 30/10/1992 X
K36.751.127 Vũ Nguyễn Yến Vy 30/06/1992 X
K36.751.128 Phan Nhật Vy 18/01/1992 X
K36.751.129 Nguyễn Lê Tường Vy 08/01/1992 X
K36.751.131 Triệu Thị Hoàng Yến 13/01/1992 X