Jeudi, 17 Octobre 2013 01:28 |
Â
Danh sách SV các khóa trÆ°á»›c Ä‘ang há»c chung vá»›i K 36 còn thiếu hồ sÆ¡
Â
Â
Mã SV |
Há» |
Tên |
Ngà y Sinh |
Bản sao há»c bạ |
Bản sao Bằng TNPTTH |
Bản sao GKSinh |
Giấy cam kết PVN |
Lý lịch HSSV |
K35.101.011 |
Huỳnh Hữu |
Danh |
130891 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.101.019 |
Huỳnh Kim |
DÅ©ng |
110891 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.101.033 |
Nguyễn Mạnh |
Huy |
90290 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.101.059 |
Trần Thị |
Nắng |
80491 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.101.066 |
Trần Nguyễn Vũ |
Nguyên |
230891 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.101.096 |
Nguyá»…n Nháºt Kim |
Thanh |
261091 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.101.126 |
Phạm Thị Kim |
Yến |
61291 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.102.014 |
Phạm Thúy |
Diá»…m |
100291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.102.029 |
Trần Ngá»c |
Hiá»n |
211091 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.102.038 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
120890 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.102.054 |
Trần Thị Thùy |
Ngân |
260791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.102.065 |
Võ Hoà ng Vĩnh |
Phú |
170181 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.102.070 |
Äà o Tiến |
Quang |
160490 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.102.091 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
290991 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.102.095 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
21191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.102.111 |
Mã Ngá»c |
Trá»±c |
261189 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.102.112 |
Ngô Minh |
Tuấn |
210791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.103.015 |
Nguyá»…n Trung |
Hiếu |
50391 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
X.Thiếu LL |
K35.103.016 |
Lê Ngá»c |
Hoà ng |
100277 |
|
|
X.Thiếu BS |
|
|
K35.103.055 |
Trần Vĩnh |
Phúc |
100291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.103.057 |
Lê Nguyên |
PhÆ°Æ¡ng |
10991 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.103.067 |
Nguyá»…n Ngá»c |
Thạch |
30291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.007 |
Lại Quốc |
CÆ°á»ng |
61290 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.012 |
Äà o Hoà ng Duy |
Äạt |
301281 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.013 |
Lê Duy |
Äức |
80691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.014 |
Äinh Thị Hồng |
Gấm |
190791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.047 |
Trương Thị Tuyết |
Nhung |
240790 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.049 |
Lê TrÆ°Æ¡ng Kiá»u |
Oanh |
101191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.076 |
Phạm Thị Thanh |
Trúc |
251091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.104.091 |
Bạch Lệ |
Yến |
251191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.105.010 |
Trần Thị Thu |
Hiá»n |
30591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.105.014 |
Võ Thị Lệ |
Huyá»n |
220691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.105.016 |
Nguyá»…n TrÆ°á»ng Nguyên |
HÆ°ng |
130991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.105.030 |
Huỳnh Thị Diễm |
Ny |
231291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.105.034 |
VÅ© Trá»ng |
Quỳnh |
260682 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.105.047 |
Trần Thị Thùy |
Trinh |
181291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.106.005 |
Nguyá»…n Ngá»c Bảo |
Châu |
40690 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.106.007 |
Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng Trang |
ÄÃ i |
60591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.106.012 |
Nguyễn Thế |
Hiển |
140691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.106.028 |
Trần Thị |
Mến |
181091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.106.044 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tâm |
120491 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.006 |
Nguyá»…n Thị Hiá»n |
Châu |
280991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.007 |
Mai Văn |
Châu |
230790 |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.008 |
Tạ Äình |
ChÆ°Æ¡ng |
70591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.009 |
VÅ© Minh |
CÆ°á»ng |
61291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.201.013 |
Hoà ng Thị Nguyệt |
Diệu |
121191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.028 |
Vũ Quốc |
Huy |
220391 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.042 |
Phạm Quang |
Minh |
260591 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.201.043 |
Trương Hoà ng |
Minh |
51090 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.046 |
Lê Hoà ng |
Nam |
30791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.050 |
Phùng Bảo |
Ngá»c |
250991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.062 |
Võ Thị Trúc |
Quyên |
140691 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.201.066 |
Cao Hoà ng |
SÆ¡n |
220291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.073 |
Nguyễn Thị Hoà ng |
Thảo |
181290 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.201.075 |
Äặng Minh |
Thuáºn |
141089 |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.079 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
150791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.086 |
Hoà ng Thị Huyá»n |
Trang |
90891 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.201.091 |
Nguyá»…n Thanh |
Trúc |
101091 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.201.093 |
Äá»— Thị |
TrÆ°á»ng |
140691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.201.096 |
Phạm Khánh |
Vinh |
110691 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K34.301.094 |
Trần Thị Mỹ |
Xuyên |
20690 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.301.017 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
221291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.301.019 |
Nguyễn Hoà ng |
Lá»™c |
80491 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.301.055 |
Nguyễn Thị |
Vân |
20691 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.601.006 |
Nguyễn Thị |
BÃch |
240591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.601.020 |
Hoà ng Thị |
Hạnh |
181191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.601.056 |
Bùi Thị Phương |
Nam |
180190 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.601.089 |
Diệp Kiá»u |
Tiên |
150190 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.601.093 |
Hứa Thị Thùy |
Trang |
11090 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.601.096 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
270891 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.602.062 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Ngá»c |
201091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.602.110 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
200991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.603.102 |
Phan Thị |
Tuyá»n |
80291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.604.021 |
VÅ© SÆ°Æ¡ng |
Nhi |
270391 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.604.032 |
Nguyễn Văn |
Từ |
200684 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.605.018 |
Trần Thị Thu |
Hiá»n |
70591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.605.021 |
Nguyễn Thị |
Hoà n |
261291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.605.055 |
Äinh Thu |
Sang |
60991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.606.005 |
Vũ Thị Kim |
Dung |
120390 |
|
|
|
|
X.Thiếu LL |
K35.606.010 |
Hoà ng Văn |
DÅ©ng |
10590 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.606.016 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
160291 |
|
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
|
|
K35.606.041 |
Thân Thị |
Oanh |
260891 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.606.046 |
Trần Thị |
Quyên |
20991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.606.051 |
Nguyễn Thị |
Thêu |
280291 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.606.063 |
Äinh Xuân |
VÅ© |
21084 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.607.005 |
Nguyá»…n |
Duẫn |
100791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.607.012 |
Bùi Thị Diệu |
Huyá»n |
30591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.607.040 |
Nguyễn Thị Thùy |
Trang |
120791 |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.607.044 |
Phạm Äức |
Truyá»n |
80291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.608.042 |
Nguyễn Thị Uyên |
Minh |
21091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.608.067 |
VÅ© Ngá»c |
Thúy |
160691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.609.003 |
Phạm Văn |
Chà o |
91084 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.609.034 |
Nguyễn Thị Việt |
PhÆ°Æ¡ng |
20391 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.610.025 |
Hoà ng Thị |
Háºu |
200991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.701.001 |
Phạm Huỳnh Vân |
An |
90491 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.701.007 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
200891 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.010 |
Nguyá»…n Ngá»c Trúc |
ÄÃ o |
240479 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.701.013 |
Tuấn Ngá»c HÆ°Æ¡ng |
Giang |
111191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.701.026 |
Trần Bá |
Linh |
180791 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.027 |
Lý Quý |
Linh |
220891 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.029 |
Nguyễn Dương Hoà ng |
Minh |
110691 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.033 |
Võ Thị Hoà ng |
Ngân |
290391 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.034 |
Trần Thị BÃch |
Ngá»c |
221290 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.038 |
Nguyá»…n Thị Ãnh |
Nhà n |
260691 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.042 |
Phan Hoà n Mai |
PhÆ°Æ¡ng |
301091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.701.043 |
Nguyá»…n Thị Kiá»u |
PhÆ°Æ¡ng |
220491 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.048 |
Nguyễn Công |
Thà nh |
140191 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.056 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
260691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.701.058 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Thủy |
270291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.065 |
Nguyá»…n Thị Huyá»n |
Trang |
240591 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.701.073 |
Nguyá»…n Trung |
TÃn |
10191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.701.076 |
Lại Hải |
Yến |
50491 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.701.077 |
Liêu Như |
Yến |
230191 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.702.005 |
Nguyễn Thị Thu |
HÃ |
240291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.702.008 |
Lê Lan |
Ngá»c |
130691 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.703.005 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngá»c |
100591 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.703.010 |
Nguyá»…n Minh |
Tân |
20391 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.703.011 |
Nguyễn Thị |
Thêu |
221091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.704.011 |
Hà Mỹ |
Phụng |
230989 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.704.013 |
Triệu Huệ |
PhÆ°Æ¡ng |
271191 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.704.018 |
Tạ Hỷ |
Thanh |
290591 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.704.019 |
Trần Thị Ngá»c |
Trân |
190988 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.704.021 |
Phạm Bảo |
Trung |
200791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.751.035 |
Äá»— Văn |
Huy |
250191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.751.062 |
Nguyễn Hồng Tố |
Ngân |
140491 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.751.068 |
VÆ°Æ¡ng Nguyá»…n Quang |
Nháºt |
30291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.751.070 |
Nguyễn Thị Khánh |
Nhi |
230791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.751.103 |
Võ Lê Thùy |
Trang |
311091 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.751.104 |
DÆ°Æ¡ng Minh |
Trang |
170991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.752.003 |
Hồ Trúc |
Chi |
240691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.752.005 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiá»n |
191291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.752.015 |
ÄÃ m Anh |
ThÆ° |
240591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.752.017 |
Bùi Quang |
Trung |
171291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.753.012 |
Nguyá»…n Äức Hiếu |
Nhân |
50191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.753.027 |
Nguyễn Mai Hoà ng |
Yến |
240390 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.754.023 |
Khúc Thoại |
My |
170191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.754.034 |
Äoà n Phối |
Thanh |
170589 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.755.003 |
Hồ Quang Nháºt |
Ãnh |
230383 |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
|
|
K35.755.017 |
Nguyá»…n Mai |
HÆ°Æ¡ng |
150991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.755.030 |
Nguyễn Thị |
Ngà |
210691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.755.045 |
Vũ Thị Thu |
Thảo |
300191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.755.048 |
Phùng Lệ |
ThÆ° |
140691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.755.056 |
Tôn Nữ Thanh |
Tú |
290591 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.755.061 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Yến |
220491 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.901.002 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
191091 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.901.006 |
Nguyễn Hà Việt |
Bảo |
70291 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.901.040 |
Thái Thị |
Minh |
131191 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.901.041 |
Nguyá»…n Thị Huyá»n |
My |
171191 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.901.082 |
Äá»— Thị Anh |
ThÆ° |
150891 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.901.095 |
Trần Lê Minh Như |
Tuyển |
150890 |
|
|
|
X.Thiếu CK |
|
K35.902.040 |
Phạm Thị |
Linh |
71291 |
|
X.Thiếu BS |
|
X.Thiếu CK |
|
K35.902.048 |
Phạm Thùy |
Ngân |
100691 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.902.071 |
Lê Thị Ngá»c |
Thùy |
80391 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.903.006 |
Nguyễn Quốc |
Bình |
250291 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.903.044 |
Nguyễn Thị Bé |
Linh |
200791 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.903.054 |
Nguyễn Thà nh |
Nam |
60991 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.903.097 |
Äặng Thị Thùy |
Trang |
180390 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.903.108 |
Trần Thanh |
Tùng |
180189 |
X.Thiếu BS |
|
|
|
|
K35.903.109 |
Huỳnh Hoà ng |
Tá» |
220590 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
|
K35.903.111 |
Nguyễn Tuấn |
VÅ© |
291190 |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
X.Thiếu BS |
|
|
K34.201.215 |
Trần Hoà ng |
Nam |
270790 |
|
X.Thiếu BS |
|
|
CQÄP |
|