DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 2 |
Khoa GD Tiểu há»c (năm há»c 2011 - 2012) |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19/10/2012 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTBCHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Äặng Hồng Thảo |
Anh |
K35.901.004 |
7.74 |
80 |
240,000 |
1,200,000 |
2 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Hạnh |
K35.901.013 |
8.26 |
98 |
300,000 |
1,500,000 |
3 |
Phạm Thị Vân |
HÃ |
K35.901.016 |
7.70 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
4 |
Äoà n Thị Mỹ |
Hiá»n |
K35.901.018 |
7.78 |
98 |
240,000 |
1,200,000 |
5 |
Tạ Thị |
LÆ°Æ¡ng |
K35.901.037 |
7.78 |
100 |
240,000 |
1,200,000 |
6 |
Äinh Thị Ngá»c |
PhÆ°Æ¡ng |
K35.901.062 |
7.96 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
7 |
Bùi Thị |
Thà nh |
K35.901.072 |
7.70 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
8 |
Äà o Thị Thanh |
Thúy |
K35.901.076 |
7.78 |
96 |
240,000 |
1,200,000 |
9 |
Bùi Thị Hoà i |
ThÆ°Æ¡ng |
K35.901.083 |
7.87 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
10 |
Trần Thị Tố |
Trinh |
K35.901.091 |
8.17 |
95 |
300,000 |
1,500,000 |
11 |
Lê Hồng |
Vân |
K35.901.098 |
7.87 |
86 |
240,000 |
1,200,000 |
12 |
Lê Thị Phương |
An |
K35.901.001 |
7.96 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
13 |
Nguyễn Hà Việt |
Bảo |
K35.901.006 |
7.65 |
92 |
240,000 |
1,200,000 |
14 |
Lê Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
K35.901.033 |
7.87 |
93 |
240,000 |
1,200,000 |
15 |
Võ Thị Tuyết |
Mai |
K35.901.038 |
8.17 |
93 |
300,000 |
1,500,000 |
16 |
Nguyễn Thị Phương |
Ngá»c |
K35.901.048 |
8.04 |
76 |
240,000 |
1,200,000 |
17 |
Trần Thị BÃch |
Thủy |
K35.901.080 |
7.87 |
75 |
240,000 |
1,200,000 |
18 |
Hoà ng Thy |
Thơ |
K35.901.081 |
7.78 |
78 |
240,000 |
1,200,000 |
19 |
Huỳnh Thanh |
Trúc |
K35.901.093 |
7.65 |
94 |
240,000 |
1,200,000 |
20 |
Nguyễn Thế |
Uyên |
K35.901.097 |
7.70 |
82 |
240,000 |
1,200,000 |
21 |
Phạm TÆ°á»ng Yến |
VÅ© |
K35.901.101 |
7.78 |
100 |
240,000 |
1,200,000 |
22 |
Phạm Thị Kim |
Yến |
K35.901.103 |
7.70 |
85 |
240,000 |
1,200,000 |
|