周三, 2012年 12月 19日 11:25 |
DANH SÃCH SV K37 NGÀNH SP TOÃN NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K37.101.003 |
Äá»— Thị Vân |
Anh |
3.34 |
84 |
1500000 |
2 |
K37.101.005 |
DÆ° Ngá»c Minh |
Anh |
3.09 |
89 |
1200000 |
3 |
K37.101.011 |
Lê Thị Bảo |
Ân |
2.97 |
90 |
1200000 |
4 |
K37.101.016 |
Trần Äình |
Chiến |
3.22 |
91 |
1500000 |
5 |
K37.101.025 |
Nguyễn Văn |
DÅ©ng |
2.97 |
80 |
1200000 |
6 |
K37.101.049 |
Trần Thị |
Huệ |
2.88 |
92 |
1200000 |
7 |
K37.101.052 |
Lê Thị Kim |
HÆ°Æ¡ng |
3.19 |
83 |
1200000 |
8 |
K37.101.054 |
Phạm Việt Duy |
Kha |
3.41 |
91 |
1500000 |
9 |
K37.101.061 |
Hà n Thị Thanh |
Lan |
3 |
78 |
1200000 |
10 |
K37.101.072 |
HÃ VÄ©nh |
Lợi |
2.84 |
82 |
1200000 |
11 |
K37.101.076 |
Bạch Quang |
Minh |
2.84 |
82 |
1200000 |
12 |
K37.101.081 |
Lê Ngô Ngá»c |
Nam |
3.03 |
97 |
1200000 |
13 |
K37.101.084 |
Nguyá»…n Trần Trá»ng |
Nghĩa |
2.91 |
82 |
1200000 |
14 |
K37.101.088 |
Lê Thị Hồng |
Nhâm |
3.03 |
75 |
1200000 |
15 |
K37.101.092 |
Nguyễn Văn |
Nhuần |
2.94 |
82 |
1200000 |
16 |
K37.101.095 |
Ngô Ngá»c |
Phú |
2.94 |
88 |
1200000 |
17 |
K37.101.099 |
Bùi Äức |
Quang |
3.5 |
96 |
1500000 |
18 |
K37.101.101 |
Lê Văn |
Quà |
2.88 |
84 |
1200000 |
19 |
K37.101.106 |
Hà Thị Thanh |
SÆ°Æ¡ng |
3.06 |
72 |
1200000 |
20 |
K37.101.108 |
Nguyễn Trần Thanh |
Tân |
3 |
82 |
1200000 |
21 |
K37.101.110 |
Trần Ngá»c Quang |
Tạo |
3.06 |
82 |
1200000 |
22 |
K37.101.114 |
Nguyá»…n Duy |
Thanh |
3.09 |
84 |
1200000 |
23 |
K37.101.115 |
Äặng Thị |
Thanh |
2.91 |
77 |
1200000 |
24 |
K37.101.121 |
ÄÃ m Trung |
Thà nh |
2.91 |
95 |
1200000 |
25 |
K37.101.129 |
Phan Thị Ngá»c |
Thủy |
3.63 |
90 |
1800000 |
26 |
K37.101.134 |
Nguyễn Hoà i |
ThÆ°Æ¡ng |
3.34 |
90 |
1500000 |
27 |
K37.101.135 |
Ngô Thị Bảo |
Trâm |
3.53 |
88 |
1500000 |
28 |
K37.101.144 |
Phạm Minh |
Tuấn |
2.97 |
82 |
1200000 |
29 |
K37.101.150 |
Nguyễn Hoà ng Huy |
Tú |
3.22 |
81 |
1500000 |
30 |
K37.101.156 |
Nguyễn Thị Thu |
Vân |
3.09 |
75 |
1200000 |
|