Wednesday, 19 December 2012 11:34 |
DANH SÃCH SV K37 NGÀNH GDMN NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K37.902.004 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Châu |
3.2 |
89 |
1500000 |
2 |
K37.902.009 |
Phan Cảnh Thị Mỹ |
Duyên |
2.95 |
80 |
1200000 |
3 |
K37.902.017 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Hằng |
3.08 |
93 |
1200000 |
4 |
K37.902.023 |
Lê Thị Thu |
HÃ |
3.1 |
85 |
1200000 |
5 |
K37.902.028 |
Phan Thị Ngá»c |
Hảo |
3.2 |
94 |
1500000 |
6 |
K37.902.035 |
Äặng Thị Thu |
Hiá»n |
3.13 |
86 |
1200000 |
7 |
K37.902.039 |
Trần Thị Thúy |
Hồng |
3.1 |
77 |
1200000 |
8 |
K37.902.050 |
Phạm Hoà ng |
Liá»…u |
3.2 |
78 |
1200000 |
9 |
K37.902.053 |
Nguyễn Thị Kim |
Loan |
3.3 |
81 |
1500000 |
10 |
K37.902.058 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Mai |
3.13 |
88 |
1200000 |
11 |
K37.902.061 |
Bùi Nữ Hồng |
Ngân |
3.13 |
83 |
1200000 |
12 |
K37.902.064 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Ngá»c |
3.3 |
82 |
1500000 |
13 |
K37.902.066 |
Trần Kim |
Ngá»c |
3.33 |
84 |
1500000 |
14 |
K37.902.067 |
Trần Thị Hồng |
Ngá»c |
3.25 |
81 |
1500000 |
15 |
K37.902.074 |
Vũ Thị Tuyết |
Nhung |
2.98 |
82 |
1200000 |
16 |
K37.902.076 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
2.98 |
76 |
1200000 |
17 |
K37.902.086 |
Nguyễn Thị Diễm |
Phúc |
3.23 |
88 |
1500000 |
18 |
K37.902.087 |
Äặng Nguyá»…n Thị BÃch |
PhÆ°Æ¡ng |
3.15 |
86 |
1200000 |
19 |
K37.902.089 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
3.05 |
80 |
1200000 |
20 |
K37.902.090 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phượng |
3.05 |
78 |
1200000 |
21 |
K37.902.091 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Quyên |
3.05 |
82 |
1200000 |
22 |
K37.902.093 |
Nguyễn Hoà ng Xuân |
Quỳnh |
3.25 |
81 |
1500000 |
23 |
K37.902.095 |
Nguyễn Thị Thúy |
Sinh |
3.13 |
93 |
1200000 |
24 |
K37.902.115 |
Trần Thanh |
Thủy |
2.98 |
80 |
1200000 |
25 |
K37.902.118 |
Mai Anh |
ThÆ° |
2.98 |
85 |
1200000 |
26 |
K37.902.122 |
Lê Thị Kiá»u |
Trang |
3 |
97 |
1200000 |
27 |
K37.902.126 |
Trần Thị Hồng |
Trâm |
3.28 |
90 |
1500000 |
28 |
K37.902.140 |
Äà o Thị Minh |
TÆ°Æ¡i |
3.25 |
80 |
1500000 |
29 |
K37.902.149 |
Nguyễn Thị Hồng |
Yến |
3.3 |
94 |
1500000 |
30 |
K37.902.150 |
Trần Thị Mỹ |
Yên |
3.23 |
89 |
1500000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách xét thêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
K37.902.026 |
Trần Thị Thu |
HÃ |
2.93 |
86 |
1200000 |
2 |
K37.902.033 |
Thái Thị Kim |
Hiá»n |
2.9 |
74 |
1200000 |
3 |
K37.902.045 |
Vũ Thị Mai |
HÆ°Æ¡ng |
2.9 |
79 |
1200000 |
4 |
K37.902.069 |
Võ Thị Ãnh |
Nguyệt |
2.93 |
87 |
1200000 |
5 |
K37.902.077 |
Äà o Thị Hồng |
NhÆ° |
2.95 |
78 |
1200000 |
6 |
K37.902.096 |
Nguyễn Hoà i |
SÆ°Æ¡ng |
2.93 |
78 |
1200000 |
7 |
K37.902.145 |
Äinh Thị Mai |
Vi |
2.93 |
82 |
1200000 |
|