Thứ tư, 19 Tháng 12 2012 11:35 |
DANH SÁCH SV K37 NGÀNH GDTH NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K37.901.006 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Anh |
3.3 |
87 |
1500000 |
2 |
K37.901.007 |
Cao Thị Ngọc |
Anh |
3.08 |
91 |
1200000 |
3 |
K37.901.009 |
Lê Hoàng |
Ánh |
3 |
82 |
1200000 |
4 |
K37.901.010 |
Đào Thị Ngọc |
Ánh |
2.83 |
95 |
1200000 |
5 |
K37.901.019 |
Thập Nữ Thanh |
Dậu |
3.03 |
84 |
1200000 |
6 |
K37.901.031 |
Nguyễn Thị Bảo |
Hà |
2.9 |
82 |
1200000 |
7 |
K37.901.033 |
Hồ Lâm Bảo |
Hà |
2.85 |
82 |
1200000 |
8 |
K37.901.042 |
Lưu Thị Thu |
Hồng |
3.13 |
82 |
1200000 |
9 |
K37.901.044 |
Huỳnh Lê Thị Ngọc |
Huyền |
2.98 |
82 |
1200000 |
10 |
K37.901.046 |
Trần Thị Tuyết |
Hương |
3 |
87 |
1200000 |
11 |
K37.901.047 |
Tạ Thị Mai |
Hương |
2.93 |
87 |
1200000 |
12 |
K37.901.055 |
Phạm Thị Ngọc |
Lan |
3.25 |
87 |
1500000 |
13 |
K37.901.056 |
Nguyễn Thị Hương |
Lài |
2.85 |
89 |
1200000 |
14 |
K37.901.062 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
2.95 |
94 |
1200000 |
15 |
K37.901.066 |
Hồ Thị Ka |
My |
3.08 |
92 |
1200000 |
16 |
K37.901.070 |
Trần Thị |
Nga |
3.03 |
86 |
1200000 |
17 |
K37.901.071 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nga |
3.03 |
84 |
1200000 |
18 |
K37.901.079 |
Vũ Thị Bích |
Ngọc |
2.98 |
90 |
1200000 |
19 |
K37.901.081 |
Phạm Thảo |
Nhi |
2.83 |
86 |
1200000 |
20 |
K37.901.083 |
Trần Thị Cẩm |
Nhung |
3.08 |
90 |
1200000 |
21 |
K37.901.100 |
Trương Nguyễn Như |
Quỳnh |
3.15 |
90 |
1200000 |
22 |
K37.901.108 |
Lê Thị Lan |
Thanh |
3.13 |
86 |
1200000 |
23 |
K37.901.112 |
Nguyễn Hùynh Như |
Thảo |
3.18 |
87 |
1200000 |
24 |
K37.901.118 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
3.2 |
95 |
1500000 |
25 |
K37.901.124 |
Bạch Thị Thanh |
Thúy |
2.88 |
83 |
1200000 |
26 |
K37.901.125 |
Phan Thị Ngọc |
Thúy |
2.9 |
89 |
1200000 |
27 |
K37.901.130 |
Nguyễn Huy Thiên |
Thơ |
3.33 |
95 |
1500000 |
28 |
K37.901.133 |
Đỗ Ngọc Anh |
Thư |
2.95 |
82 |
1200000 |
29 |
K37.901.145 |
Nguyễn Lê Thanh |
Trúc |
3.18 |
81 |
1200000 |
30 |
K37.901.149 |
Nguyễn Thị Kim |
Tuyết |
3 |
86 |
1200000 |
31 |
K37.901.152 |
Nguyễn Thị Ái |
Uyên |
3 |
83 |
1200000 |
32 |
K37.901.163 |
Nguyễn Hải |
Yến |
3 |
84 |
1200000 |
|