DS SV K 37 ngành SP Tiếng Anh được xét HB HK II năm học 2011 - 2012 In
Thứ tư, 19 Tháng 12 2012 11:42
DANH SÁCH SV K37  NGÀNH SP ANH NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Họ Tên Điểm TB Điểm RL Số tiền
1 K37.701.003 Trịnh Hồng Mai Anh 3.11 85 1200000
2 K37.701.005 Võ Thị Phương Ánh 3 84 1200000
3 K37.701.013 Nguyễn Hàng Phương Dung 3.53 78 1200000
4 K37.701.021 Nguyễn Thị Kim Hằng 3.21 82 1500000
5 K37.701.024 Lê Trương Thu Hằng 2.95 80 1200000
6 K37.701.025 Nguyễn Phạm Thái 3 81 1200000
7 K37.701.026 Nguyễn Ngọc 3.16 82 1200000
8 K37.701.032 Trần Kim Hồng 3.05 74 1200000
9 K37.701.038 Nguyễn Đình Quốc Khánh 3.11 88 1200000
10 K37.701.041 Trần Thị Hương Lan 3.16 80 1200000
11 K37.701.042 Lê Thị Thảo Linh 3.53 89 1500000
12 K37.701.048 Trần Thị Ngọc Linh 3.16 92 1200000
13 K37.701.054 Đào Thị Ngọc 3.16 92 1200000
14 K37.701.057 Chu Lê Thiện Mỹ 3.16 82 1200000
15 K37.701.066 Nguyễn Quốc Bảo Ngọc 3.42 81 1500000
16 K37.701.068 Trần Trương Thị Ngọc 3.05 74 1200000
17 K37.701.076 Trần Ngọc Quỳnh Như 2.95 83 1200000
18 K37.701.080 Nguyễn Thị Minh Phương 3.05 75 1200000
19 K37.701.082 Dư Huệ Phương 3.03 75 1200000
20 K37.701.083 Nguyễn Thị Diễm Phương 2.95 87 1200000
21 K37.701.095 Lê Thị Như Quỳnh 3.32 81 1500000
22 K37.701.105 Nguyễn Thị Ánh Thoa 3.21 89 1500000
23 K37.701.123 Nguyễn Thị Ngọc Trúc 3 74 1200000
24 K37.701.125 Trương Anh Tuấn 3.11 70 1200000
25 K37.701.133 Mai Thiên Vân 3.11 84 1200000
26 K37.701.135 Lê Thị Thảo Vy 3 84 1200000
27 K37.701.137 Trần Thục Vy 2.95 74 1200000
28 K37.701.138 Ngô Lâm Hải Yến 3.05 84 1200000








Danh sách xét thêm










1 K37.701.004 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2.92 80 1200000
2 K37.701.063 Nguyễn Thụy Song Ngân 2.95 70 1200000
3 K37.701.071 Lý Duy Nguyễn 2.89 94 1200000
4 K37.701.091 Huỳnh Thanh Quang 2.95 71 1200000
5 K37.701.094 Trần Phúc Quyên 2.92 75 1200000