Mercredi, 19 Décembre 2012 11:43 |
DANH SÃCH SV K37 NGÀNH GDCT NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K37.605.007 |
Trịnh Thị Hồng |
Nhung |
2.95 |
95 |
1200000 |
2 |
K37.605.008 |
Nguyễn Văn |
SÆ°á»›ng |
3.11 |
93 |
1200000 |
3 |
K37.605.009 |
Lê Thị Phương |
Thảo |
3.07 |
84 |
1200000 |
4 |
K37.605.013 |
Lê Nguyễn Vân |
An |
2.98 |
90 |
1200000 |
5 |
K37.605.028 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Già u |
2.91 |
89 |
1200000 |
6 |
K37.605.038 |
Trần Thị |
Hòa |
3.05 |
89 |
1200000 |
7 |
K37.605.041 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
2.86 |
87 |
1200000 |
8 |
K37.605.043 |
Nguyá»…n Anh |
Khoa |
2.84 |
94 |
1200000 |
9 |
K37.605.047 |
Chu Thị |
Lan |
3.05 |
90 |
1200000 |
10 |
K37.605.048 |
Nguyễn Thị |
LÃ nh |
2.82 |
90 |
1200000 |
11 |
K37.605.050 |
Nguyễn Lê Truyết |
Lá»±c |
2.84 |
95 |
1200000 |
12 |
K37.605.052 |
Lương Thị Thu |
Ngân |
3.04 |
88 |
1200000 |
13 |
K37.605.059 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
2.95 |
95 |
1200000 |
14 |
K37.605.064 |
Trịnh Bá |
PhÆ°Æ¡ng |
3.18 |
83 |
1200000 |
15 |
K37.605.065 |
Phạm Ngá»c |
Phượng |
3.14 |
81 |
1200000 |
16 |
K37.605.078 |
Huỳnh Anh Phương |
Thảo |
3.14 |
93 |
1200000 |
17 |
K37.605.090 |
Phan Thị Lệ |
Thủy |
2.98 |
94 |
1200000 |
18 |
K37.605.091 |
Nguyễn Thị Bão |
Thơ |
3.02 |
84 |
1200000 |
19 |
K37.605.093 |
Lê Thị Thủy |
Tiên |
2.89 |
94 |
1200000 |
20 |
K37.605.100 |
LÆ°Æ¡ng Thanh |
Tuyá»n |
3.05 |
84 |
1200000 |
21 |
K37.605.109 |
Phan BÃch |
Xuân |
3.02 |
84 |
1200000 |
|