Thứ tư, 19 Tháng 12 2012 11:45 |
DANH SÁCH SV K37 NGÀNH SP ĐỊA NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K37.603.002 |
Hồ Thị Thanh |
Bạch |
2.69 |
82 |
1200000 |
2 |
K37.603.003 |
Trịnh Duy |
Bảo |
2.93 |
87 |
1200000 |
3 |
K37.603.005 |
Long Nhie Lệ |
Chi |
2.93 |
82 |
1200000 |
4 |
K37.603.016 |
Hoàng Thị |
Hằng |
2.76 |
84 |
1200000 |
5 |
K37.603.030 |
Trần Thị |
Huyền |
3.1 |
87 |
1200000 |
6 |
K37.603.036 |
Ha Ly |
Khuyên |
2.79 |
82 |
1200000 |
7 |
K37.603.037 |
Trần Thị Diễm |
Kiều |
2.79 |
79 |
1200000 |
8 |
K37.603.038 |
Lê Trần Quý |
Kim |
2.9 |
84 |
1200000 |
9 |
K37.603.043 |
Lê Thị |
Linh |
2.64 |
82 |
1200000 |
10 |
K37.603.044 |
Hồ Thị |
Loan |
2.67 |
77 |
1200000 |
11 |
K37.603.045 |
Đinh Thị |
Loan |
3.43 |
84 |
1500000 |
12 |
K37.603.048 |
Nguyễn Phước |
Lộc |
2.83 |
94 |
1200000 |
13 |
K37.603.050 |
Trần Công |
Luận |
2.98 |
92 |
1200000 |
14 |
K37.603.060 |
Mã Thị Hồng |
Mơ |
2.6 |
83 |
1200000 |
15 |
K37.603.062 |
Mang |
Nảm |
2.64 |
82 |
1200000 |
16 |
K37.603.067 |
Phạm Thị Ut |
Nhi |
3 |
87 |
1200000 |
17 |
K37.603.078 |
Lê Thị Thanh Thanh |
Tâm |
2.71 |
84 |
1200000 |
18 |
K37.603.081 |
Nguyễn Quang |
Thái |
2.93 |
90 |
1200000 |
19 |
K37.603.082 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
2.93 |
84 |
1200000 |
20 |
K37.603.092 |
Nguyễn Hoài |
Thương |
3.05 |
92 |
1200000 |
21 |
K37.603.099 |
Phan Thị Thanh |
Tuyền |
2.81 |
87 |
1200000 |
22 |
K37.603.100 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
2.57 |
81 |
1200000 |
23 |
K37.603.111 |
Dương Ngọc |
Thuận |
3.02 |
82 |
1200000 |
24 |
K37.603.112 |
Phùng Thị Như |
Ngọc |
3.48 |
90 |
1500000 |
|