DS SV K 37 ngành SP Vật lí được xét HBKKHT há»c kì II năm há»c 2011 - 2012 打å°
周一, 2012年 12月 24日 03:21
DANH SÃCH SV K37  NGÀNH SP Là NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Há» Tên Äiểm TB Äiểm RL Số tiá»n
1 K37.102.001 Vũ Thanh Bình 2.89 75 1200000
2 K37.102.002 Nguyá»…n Thị Ngá»c Châu 2.78 77 1200000
3 K37.102.004 Äặng Thị Thùy Dân 2.64 73 1200000
4 K37.102.005 Äặng Thị Xuân Diá»…m 3.67 80 1500000
5 K37.102.006 Nguyễn Thị Kim Dung 3.31 92 1500000
6 K37.102.010 Nguyá»…n Hải Äăng 2.64 77 1200000
7 K37.102.011 Phạm Hoàng Äạo 2.81 74 1200000
8 K37.102.013 Äặng Quang Äông 2.94 80 1200000
9 K37.102.015 Trần Thị Ngá»c Hạnh 2.75 76 1200000
10 K37.102.022 Nguyễn Trung Hiếu 3 80 1200000
11 K37.102.028 Trần Äá»— Minh Hoàng 3.14 82 1200000
12 K37.102.033 Lê Nhật Huy 2.97 80 1200000
13 K37.102.035 Trần Ngá»c Huy 2.75 92 1200000
14 K37.102.038 Nguyễn Thị Lan Hương 2.86 75 1200000
15 K37.102.040 Trần Thị Diễm Hương 2.67 75 1200000
16 K37.102.047 Nguyễn Như Kiệt 3 75 1200000
17 K37.102.051 Nguyễn Thùy Linh 3.08 76 1200000
18 K37.102.062 Lê Äại Nam 3.5 80 1500000
19 K37.102.063 Phạm Thị Thái Ngân 2.92 73 1200000
20 K37.102.067 Phạm Thị Ãnh Nguyệt 2.67 75 1200000
21 K37.102.068 Nguyá»…n Thị Ãnh Nguyệt 3.22 87 1500000
22 K37.102.069 Trần Ai Nhân 3.72 90 1800000
23 K37.102.070 Phạm Thị Mỹ Nhân 2.78 77 1200000
24 K37.102.076 Phạm Trần Y Như 2.89 77 1200000
25 K37.102.078 Võ Thị Phấn 2.81 77 1200000
26 K37.102.079 Nguyễn Tấn Phát 3.56 89 1500000
27 K37.102.082 Lê Nguyễn Minh Phương 3.44 81 1500000
28 K37.102.083 Bùi Thị Kim Phượng 2.92 80 1200000
29 K37.102.084 Nguyễn Thị Phượng 2.69 87 1200000
30 K37.102.088 Diệp Hồng Sang 2.97 85 1200000
31 K37.102.089 Mai Thị Ngá»c Son 2.75 87 1200000
32 K37.102.100 TÆ°á»ng Duy Thiên 2.97 85 1200000
33 K37.102.107 Nguyá»…n Lê Äức Thịnh 3.58 87 1500000
34 K37.102.112 Trần Văn Tiến 3.08 81 1200000
35 K37.102.114 Nguyá»…n Ngá»c Quỳnh Trang 2.64 73 1200000
36 K37.102.117 Huỳnh Thị Thanh Trà 2.72 80 1200000
37 K37.102.122 Trần Thị Thảo Uyên 3.03 77 1200000
38 K37.102.129 Trần Thị Hoàng Yến 2.69 76 1200000