DS SV K 37 ngành SP Lịch sá»­ được xét HBKKHT há»c kì II năm há»c 2011 - 2012 Print
Monday, 24 December 2012 03:26
DANH SÃCH SV K37  NGÀNH SP SỬ NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Há» Tên Äiểm TB Äiểm RL Số tiá»n
1 K37.602.001 Vũ Thị An 2.85 79 1200000
2 K37.602.003 Ngô Thị An 3.15 94 1200000
3 K37.602.004 Äá»— Lê Hồng An 2.96 94 1200000
4 K37.602.006 Trần Thị Nguyệt Ãnh 3.04 84 1200000
5 K37.602.008 Äinh Văn Biên 2.91 84 1200000
6 K37.602.020 Võ Thị Ngá»c Äiệp 2.85 79 1200000
7 K37.602.032 Lê Thị Hồng 2.91 79 1200000
8 K37.602.039 Trần Thị Hương 3.09 89 1200000
9 K37.602.044 Äào Thị Thúy Kiá»u 2.91 84 1200000
10 K37.602.046 Nguyễn Thị Kim Lan 2.89 84 1200000
11 K37.602.047 Hoàng Thị Liên 2.83 79 1200000
12 K37.602.048 Mai Thị Kiá»u Liên 3.26 94 1500000
13 K37.602.049 Trương Thị Liên 2.85 84 1200000
14 K37.602.050 Nguyễn Thị Trúc Linh 2.91 79 1200000
15 K37.602.059 Nguyễn Thị Ngân 3.04 79 1200000
16 K37.602.065 Triệu Mỹ Ngá»c 2.96 92 1200000
17 K37.602.066 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 3.2 84 1500000
18 K37.602.068 Hứa Thị Kim Nhi 2.8 94 1200000
19 K37.602.069 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 3.37 94 1500000
20 K37.602.071 Nguyễn Thị Bích Như 2.8 87 1200000
21 K37.602.085 Lê Thiện Tâm 2.96 79 1200000
22 K37.602.087 Hồ Minh Thành 3.5 94 1500000
23 K37.602.089 Lâm Thị Phương Thảo 3.02 94 1200000
24 K37.602.090 Cao Thị Thu 3.13 89 1200000
25 K37.602.093 Nguyễn Thu Thủy 2.8 89 1200000
26 K37.602.104 Nguyễn Thị Thùy Trang 3.28 89 1500000
27 K37.602.105 Sầm Thị Bích Trâm 2.85 88 1200000
28 K37.602.113 Võ Thị Thanh Tuyá»n 2.96 84 1200000