Lundi, 24 Décembre 2012 06:01 |
DANH SÃCH SV K37 NGÀNH TLGD NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K37.611.001 |
Nguyá»…n Thị Ngá»c |
Anh |
3.14 |
80 |
1200000 |
2 |
K37.611.004 |
Äá»— Thị Hồng |
Diá»…m |
3.18 |
75 |
1200000 |
3 |
K37.611.015 |
Nguyá»…n Trung |
Hiếu |
3.52 |
91 |
1500000 |
4 |
K37.611.021 |
Nguyễn Hoà ng Xuân |
HÆ°Æ¡ng |
3.14 |
77 |
1200000 |
5 |
K37.611.026 |
Lê Thị |
Lan |
3.14 |
80 |
1200000 |
6 |
K37.611.027 |
Phạm Thị Thu |
Lan |
3.18 |
80 |
1200000 |
7 |
K37.611.033 |
Nguyễn Bình Nguyên |
Lá»™c |
3.25 |
88 |
1500000 |
8 |
K37.611.035 |
Huỳnh Thị Trúc |
Ly |
3.27 |
84 |
1500000 |
9 |
K37.611.043 |
Äinh Thị Minh |
PhÆ°Æ¡ng |
3.25 |
83 |
1500000 |
10 |
K37.611.046 |
Trần Lý Ngá»c |
Thanh |
3.11 |
75 |
1200000 |
11 |
K37.611.049 |
Phan Minh PhÆ°Æ¡ng |
Thùy |
3.25 |
81 |
1500000 |
12 |
K37.611.060 |
Võ Nguyên Duy |
Y |
3.43 |
87 |
1500000 |
13 |
K37.611.065 |
Vũ Thị |
Duyên |
3.32 |
90 |
1500000 |
14 |
K37.611.075 |
Nguyễn Hoà ng Bảo |
Huy |
3.25 |
91 |
1500000 |
15 |
K37.611.083 |
Äinh Thị Sao |
Ly |
3.09 |
79 |
1200000 |
16 |
K37.611.085 |
Huỳnh Vũ Phước |
Minh |
3.41 |
84 |
1500000 |
17 |
K37.611.101 |
Nguyễn Phát |
TÃ i |
3.45 |
81 |
1500000 |
18 |
K37.611.102 |
Lê Thị Yến |
Thanh |
3.23 |
91 |
1500000 |
19 |
K37.611.105 |
Nguyễn Lê Phương |
Thảo |
3.11 |
82 |
1200000 |
20 |
K37.611.120 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Vân |
3.2 |
83 |
1500000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh sách xét thêm |
|
|
|
|
1 |
K37.611.022 |
Äặng Thị Cẩm |
HÆ°á»ng |
2.93 |
90 |
1200000 |
2 |
K37.611.024 |
Phạm Dương |
Khuê |
3.05 |
89 |
1200000 |
3 |
K37.611.036 |
Huỳnh |
Mai |
3.05 |
74 |
1200000 |
4 |
K37.611.041 |
Bùi Linh |
Phụng |
3.02 |
79 |
1200000 |
5 |
K37.611.042 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
2.95 |
85 |
1200000 |
6 |
K37.611.044 |
Lê Văn |
Quảng |
3.07 |
92 |
1200000 |
7 |
K37.611.056 |
Vũ Hoà ng Phương |
Uyên |
2.93 |
71 |
1200000 |
8 |
K37.611.096 |
Võ Thị à |
Nhi |
3.07 |
90 |
1200000 |
9 |
K37.611.103 |
Cao Thủy Phương |
Thanh |
2.95 |
85 |
1200000 |
10 |
K37.611.111 |
Äoà n Minh |
Trá»ng |
2.93 |
89 |
1200000 |
11 |
K37.611.122 |
Trần Thị Hoà i |
Viá»…n |
2.98 |
75 |
1200000 |
12 |
K37.611.124 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
3.02 |
84 |
1200000 |
13 |
K37.611.125 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
3.02 |
84 |
1200000 |
14 |
K37.611.126 |
Trần Thị Hồng |
Yến |
2.98 |
77 |
1200000 |
|