周六, 2012年 12月 22日 02:01 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV K36 NGÀNH GDTC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K36.903.003 |
Võ Văn |
Bi |
3.47 |
85 |
1500000 |
2 |
K36.903.006 |
Nguyễn Thị |
Châu |
3.29 |
96 |
1500000 |
3 |
K36.903.017 |
Trần Thị Mỹ |
Hạnh |
3.41 |
98 |
1500000 |
4 |
K36.903.018 |
Đoàn Thị |
Hà |
3.33 |
86 |
1500000 |
5 |
K36.903.021 |
Nguyễn Huỳnh Thanh |
Hiếu |
3.35 |
93 |
1500000 |
6 |
K36.903.023 |
Lý Nhựt |
Hoàng |
3.65 |
97 |
1800000 |
7 |
K36.903.026 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
3.82 |
93 |
1800000 |
8 |
K36.903.031 |
Phan Lê Khánh |
Huy |
3.35 |
96 |
1500000 |
9 |
K36.903.036 |
Bùi Minh |
Kha |
3.47 |
86 |
1500000 |
10 |
K36.903.040 |
Lê Văn |
Lin |
3.65 |
94 |
1800000 |
11 |
K36.903.044 |
Văn Công |
Lợi |
3.53 |
83 |
1500000 |
12 |
K36.903.061 |
Trần Thị Kim |
Ngọc |
3.56 |
90 |
1500000 |
13 |
K36.903.064 |
Trần Thị Như |
Nhị |
3.58 |
96 |
1500000 |
14 |
K36.903.069 |
Đặng Văn |
Đồng |
3.59 |
83 |
1500000 |
15 |
K36.903.072 |
Nguyễn Thị Châu |
Pha |
3.71 |
92 |
1800000 |
16 |
K36.903.077 |
Trần Thái |
Quí |
3.41 |
81 |
1500000 |
17 |
K36.903.080 |
Vũ Tuấn |
Sơn |
3.35 |
91 |
1500000 |
18 |
K36.903.083 |
Nguyễn Hoàng |
Tân |
3.38 |
84 |
1500000 |
19 |
K36.903.087 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
3.41 |
89 |
1500000 |
20 |
K36.903.108 |
Lưu Ngọc Thanh |
Trâm |
3.59 |
94 |
1500000 |
21 |
K36.903.109 |
Đặng Nguyễn Thùy |
Trang |
3.65 |
97 |
1800000 |
22 |
K36.903.123 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
3.47 |
90 |
1500000 |
|