Danh sách SV K 36 ngành Tiếng Nhật được xét HB KKHT HK II năm há»c 2011 - 2012 打å°
周六, 2012年 12月 22日 02:03







DANH SÃCH SV K36  NGÀNH TIẾNG NHẬT  NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Há» Tên Äiểm TB Äiểm RL Số tiá»n
1 K35.755.054 Nguyễn Duy Minh Tuệ 3.24 75 1200000
2 K36.755.006 Trần Gia Bửu 3.09 87 1200000
3 K36.755.007 Vương Thế Quỳnh Châu 3.57 80 1500000
4 K36.755.011 Lê Thị Quỳnh Giang 3.22 72 1200000
5 K36.755.013 Nguyá»…n Ngá»c Quỳnh Giao 3.3 81 1500000
6 K36.755.025 Hà Thị Kim Huệ 3.22 81 1500000
7 K36.755.026 Mai Chí Hùng 3.65 89 1500000
8 K36.755.029 Lê Nhật Lam 3.22 77 1200000
9 K36.755.030 Châu Mỹ Lan 3.46 81 1500000
10 K36.755.033 Trần Ngá»c Uyên Linh 3.3 81 1500000
11 K36.755.048 Lý Ngá»c Phượng 3.22 80 1500000
12 K36.755.070 Chu Minh Thy 3.37 87 1500000
13 K36.755.071 Trầm Thị Hoa Tiên 3.37 91 1500000
14 K36.755.084 Nguyễn Kim Xuyến 3.22 85 1500000
15 K36.755.087 Nguyễn Thị Thủy 3.33 89 1500000