周å…, 2012å¹´ 12月 22æ—¥ 02:05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SV K36 NGÀNH CN TRUNG NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K36.754.009 |
Huỳnh Sáng |
Du |
3.74 |
88 |
1500000 |
2 |
K36.754.014 |
Tăng Quý |
HÃ |
3.5 |
80 |
1500000 |
3 |
K36.754.020 |
LÆ°u Ly |
Ly |
3.61 |
80 |
1500000 |
4 |
K36.754.023 |
Chá»nh Thị |
Mai |
3.34 |
87 |
1500000 |
5 |
K36.754.024 |
Huỳnh Thiếu |
My |
3.47 |
88 |
1500000 |
6 |
K36.754.025 |
Nguyá»…n PhÆ°Æ¡ng |
Nga |
3.39 |
80 |
1500000 |
7 |
K36.754.035 |
Huỳnh Mỹ |
Phượng |
3.66 |
90 |
1800000 |
8 |
K36.754.037 |
Lữ Kim |
Phụng |
3.92 |
80 |
1500000 |
9 |
K36.754.042 |
Sỳ Nguyệt |
Thanh |
3.43 |
80 |
1500000 |
|