Danh sách SV K 36 ngành CN Anh được xét HB KKHT HK II năm há»c 2011 - 2012 打å°
周六, 2012年 12月 22日 02:09








DANH SÃCH SV K36  NGÀNHCN ANH NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012



Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19.10.2012









STT MSSV Há» Tên Äiểm TB Äiểm RL Số tiá»n
1 K36.751.004 Ngô Thúy Vân Anh 3.34 83 1500000
2 K36.751.007 Vũ Hoàng Anh 3.13 85 1200000
3 K36.751.019 Dương Chí Dũng 3.06 84 1200000
4 K36.751.021 Phạm Nguyễn Nhã Hân 2.91 84 1200000
5 K36.751.034 Lê Trần Vinh Hiển 3.72 94 1800000
6 K36.751.036 Nguyá»…n Trá»ng Hoàng 3.47 87 1500000
7 K36.751.037 Trần Minh Huế 3.03 84 1200000
8 K36.751.040 Phạm Thị Thanh Huệ 3 92 1200000
9 K36.751.041 Nguyễn Mạnh Khang 3.03 80 1200000
10 K36.751.045 Nguyá»…n An KhÆ°Æ¡ng 3.03 83 1200000
11 K36.751.050 Vũ Thanh Bảo Linh 3.16 81 1200000
12 K36.751.055 Nguyễn Thị Hạnh Ly 3 82 1200000
13 K36.751.059 Nguyễn Thị Thanh Nga 3.18 82 1200000
14 K36.751.064 Lý Quang Ngá»c 3.05 84 1200000
15 K36.751.065 Nguyễn Tú Nguyên 3.41 80 1500000
16 K36.751.066 Nguyá»…n Äá»— Thành Nguyện 2.94 81 1200000
17 K36.751.074 Trương Nguyễn Cát Phương 3.28 84 1500000
18 K36.751.089 Nguyễn Thụy Thu Thảo 3.28 90 1500000
19 K36.751.090 Huỳnh Uyên Thảo 3 78 1200000
20 K36.751.097 Nguyá»…n Anh Thi 3.03 80 1200000
21 K36.751.102 Nguyá»…n Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Thy 3.12 78 1200000
22 K36.751.104 DÆ°Æ¡ng Ngá»c VÄ©nh Tiến 2.91 82 1200000
23 K36.751.116 Nguyễn Hòang Tuấn 3.03 82 1200000
24 K36.751.119 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 3.31 90 1500000
25 K36.751.125 Lê Xuân Thùy Vy 3.12 82 1200000
26 K36.751.131 Triệu Thị Hoàng Yến 3.44 82 1500000