周六, 2012年 12月 22日 02:15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV K36 NGÀNH QL- GD NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K36.609.006 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Giầu |
3.13 |
87 |
1200000 |
2 |
K36.609.007 |
Nguyễn Đức |
Giãng |
3.21 |
97 |
1500000 |
3 |
K36.609.013 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
3.21 |
96 |
1500000 |
4 |
K36.609.019 |
Lê Thị |
Liễu |
3.16 |
85 |
1200000 |
5 |
K36.609.024 |
Cao Thị Phương |
Mai |
3.26 |
86 |
1500000 |
6 |
K36.609.026 |
Lê Tự |
Minh |
3.21 |
97 |
1500000 |
7 |
K36.609.038 |
Cổ Ngọc Huế |
Phương |
3.26 |
85 |
1500000 |
8 |
K36.609.039 |
Lê Uyên Bảo |
Phương |
3.18 |
84 |
1200000 |
9 |
K36.609.045 |
Phạm Đào Đan |
Thanh |
3.26 |
85 |
1500000 |
10 |
K36.609.050 |
Nguyễn Thị Phú |
Thịnh |
3.21 |
85 |
1500000 |
11 |
K36.609.058 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tiên |
3.16 |
85 |
1200000 |
12 |
K36.609.061 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
3.18 |
88 |
1200000 |
13 |
K36.609.062 |
Đặng Thị Thanh |
Trúc |
3.13 |
85 |
1200000 |
|