周å…, 2012å¹´ 12月 22æ—¥ 02:20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SV K36 NGÀNH CN VÄ‚N NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K36.606.011 |
Võ Bùi Công |
Danh |
2.5 |
82 |
1200000 |
2 |
K36.606.015 |
Nguyễn Thị |
Dung |
2.76 |
86 |
1200000 |
3 |
K36.606.016 |
Trần Thị Thùy |
Dung |
3 |
84 |
1200000 |
4 |
K36.606.021 |
Trần Kim Vân |
HÃ |
2.85 |
87 |
1200000 |
5 |
K36.606.026 |
Phan Thị |
Hoa |
2.52 |
83 |
1200000 |
6 |
K36.606.036 |
ÄÃ o Minh |
Kha |
2.93 |
87 |
1200000 |
7 |
K36.606.037 |
Phạm Bỉnh |
Khôi |
2.94 |
91 |
1200000 |
8 |
K36.606.038 |
Nguyễn Thị |
Kiá»u |
3 |
81 |
1200000 |
9 |
K36.606.045 |
Nguyễn Thị |
Loan |
3.33 |
90 |
1500000 |
10 |
K36.606.054 |
Trần Tuyết |
Ngân |
2.67 |
84 |
1200000 |
11 |
K36.606.058 |
Lê Hiá»n |
Ngá»c |
2.73 |
90 |
1200000 |
12 |
K36.606.061 |
Bạch Trá»ng |
Nhân |
3.22 |
92 |
1500000 |
13 |
K36.606.062 |
Phan Thị Mỹ |
Nhân |
2.61 |
83 |
1200000 |
14 |
K36.606.065 |
Võ Thị |
Nhiên |
2.5 |
83 |
1200000 |
15 |
K36.606.067 |
Trần Thị Tu |
Ni |
2.56 |
82 |
1200000 |
16 |
K36.606.073 |
Nguyễn Thị Mai |
PhÆ°Æ¡ng |
2.89 |
81 |
1200000 |
17 |
K36.606.084 |
Nguyá»…n Äình Kim |
Thảo |
2.78 |
93 |
1200000 |
18 |
K36.606.086 |
Nguyễn Thị |
Thiện |
3.22 |
86 |
1500000 |
19 |
K36.606.091 |
Từ Xuân |
Thủy |
2.61 |
85 |
1200000 |
20 |
K36.606.099 |
Cao Ngá»c PhÆ°Æ¡ng |
Trinh |
2.94 |
91 |
1200000 |
21 |
K36.606.100 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyá»n |
2.7 |
84 |
1200000 |
22 |
K36.606.103 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Vi |
2.72 |
81 |
1200000 |
23 |
K36.606.104 |
Nguyá»…n Äặng TÆ°á»ng |
Vi |
3.11 |
90 |
1200000 |
24 |
K36.606.107 |
Trần Huỳnh Hải |
Yến |
2.7 |
91 |
1200000 |
|