Thứ bảy, 22 Tháng 12 2012 02:21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV K36 NGÀNH GDCT NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K36.605.001 |
Bùi Thị Vân |
Anh |
3.69 |
90 |
1800000 |
2 |
K36.605.008 |
Nguyễn Ngọc Thanh |
Dân |
2.88 |
92 |
1200000 |
3 |
K36.605.009 |
Hoàng Văn |
Dũng |
3.06 |
82 |
1200000 |
4 |
K36.605.011 |
Nguyễn Thị Trúc |
Duyên |
3.19 |
83 |
1200000 |
5 |
K36.605.016 |
Đinh Thị |
Hoa |
2.88 |
82 |
1200000 |
6 |
K36.605.025 |
Trần Văn |
Khang |
3.06 |
97 |
1200000 |
7 |
K36.605.028 |
Trần Duy |
Lâm |
2.79 |
82 |
1200000 |
8 |
K36.605.029 |
Võ Hồng |
Lam |
3.25 |
89 |
1500000 |
9 |
K36.605.032 |
Hoàng Thanh |
Lương |
3.25 |
84 |
1500000 |
10 |
K36.605.042 |
Lê Xuân |
Nam |
3.19 |
95 |
1200000 |
11 |
K36.605.045 |
Vũ Thị Tuyết |
Nga |
2.74 |
81 |
1200000 |
12 |
K36.605.049 |
Hoàng Thị |
Điệp |
3 |
84 |
1200000 |
13 |
K36.605.055 |
Nguyễn Phạm |
Phúc |
3.11 |
94 |
1200000 |
14 |
K36.605.057 |
Nguyễn Thị Kim |
Quyên |
3.16 |
93 |
1200000 |
15 |
K36.605.059 |
Nguyễn Thị Thùy |
Sương |
3.13 |
82 |
1200000 |
16 |
K36.605.061 |
Nguyễn Văn |
Tân |
3 |
85 |
1200000 |
17 |
K36.605.065 |
Trần Thị Lan |
Thanh |
3.44 |
80 |
1500000 |
18 |
K36.605.073 |
Nguyễn Thị Như |
Thùy |
2.81 |
85 |
1200000 |
19 |
K36.605.074 |
Phạm Thị Thanh |
Thúy |
3.5 |
90 |
1500000 |
20 |
K36.605.077 |
Trần Thị Thanh |
Thy |
2.81 |
85 |
1200000 |
|