周å…, 2012å¹´ 12月 22æ—¥ 02:25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SV K36 NGÀNH ÄỊA Là NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K36.603.001 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
3.43 |
84 |
1500000 |
2 |
K36.603.005 |
Phạm Thị |
Bé |
3.24 |
80 |
1500000 |
3 |
K36.603.009 |
Nguyá»…n Thị Kiá»u |
Chinh |
3.21 |
91 |
1500000 |
4 |
K36.603.010 |
Hoà ng Thị |
Chung |
3.21 |
84 |
1500000 |
5 |
K36.603.017 |
Trang Thị Ngá»c |
Dung |
3.14 |
90 |
1200000 |
6 |
K36.603.031 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hiá»n |
3.19 |
90 |
1200000 |
7 |
K36.603.032 |
Trần Thị |
Hiên |
3.16 |
83 |
1200000 |
8 |
K36.603.041 |
Huỳnh Thị BÃch |
Huyá»n |
3.12 |
87 |
1200000 |
9 |
K36.603.048 |
Huỳnh Nháºt |
Linh |
3.24 |
81 |
1500000 |
10 |
K36.603.057 |
Lê Thị Anh |
ÄÃ o |
3.33 |
84 |
1500000 |
11 |
K36.603.059 |
Trần Thị |
Nghĩa |
3.1 |
82 |
1200000 |
12 |
K36.603.061 |
Trần Nguyễn Hạnh |
Nhân |
3.1 |
91 |
1200000 |
13 |
K36.603.062 |
Phạm Thị Thanh |
Nhẩn |
3.24 |
93 |
1500000 |
14 |
K36.603.063 |
Nguyá»…n Ngá»c Yến |
Nhi |
3.24 |
81 |
1500000 |
15 |
K36.603.066 |
Hứa Ngá»c Tuyá»n |
Ni |
3.33 |
84 |
1500000 |
16 |
K36.603.067 |
Hoà ng Thứ |
Nữ |
3.36 |
94 |
1500000 |
17 |
K36.603.069 |
Nguyễn Thị |
Nụ |
3.19 |
78 |
1200000 |
18 |
K36.603.071 |
Lê Thị Kim |
Phượng |
3.14 |
87 |
1200000 |
19 |
K36.603.076 |
Dương Thị Hồng |
Suối |
3.1 |
84 |
1200000 |
20 |
K36.603.079 |
Äoà n Thị |
Thân |
3.26 |
87 |
1500000 |
21 |
K36.603.082 |
Dương Thị Kim |
Thao |
3.14 |
82 |
1200000 |
22 |
K36.603.086 |
Trần Văn |
ThÆ°Æ¡ng |
3.45 |
100 |
1500000 |
23 |
K36.603.093 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
3.12 |
81 |
1200000 |
24 |
K36.603.095 |
Nguyá»…n Thị BÃch |
Thủy |
3.08 |
80 |
1200000 |
25 |
K36.603.097 |
Lê Thị |
Thúy |
3.1 |
80 |
1200000 |
26 |
K36.603.104 |
Nguyễn Thị Minh |
Trang |
3.07 |
82 |
1200000 |
27 |
K36.603.111 |
Dương Thị Hồng |
Vân |
3.1 |
84 |
1200000 |
28 |
K36.603.113 |
Hồ Thị Thùy |
Vân |
3.05 |
98 |
1200000 |
29 |
K36.603.114 |
Phan Thị |
Vân |
3.33 |
81 |
1500000 |
30 |
K36.603.208 |
Ma |
Du |
3.18 |
90 |
1200000 |
31 |
K36.603.213 |
Nguyễn Thị |
Hiên |
3.23 |
92 |
1500000 |
32 |
K36.603.218 |
Bà nh Thị |
Hồng |
3.13 |
93 |
1200000 |
33 |
K36.603.228 |
Vũ Thị |
Loan |
3.23 |
92 |
1500000 |
34 |
K36.603.244 |
LÆ¡ Mu Na |
Siêm |
3.25 |
90 |
1500000 |
35 |
K36.603.251 |
Nguyễn Thị |
ThÆ°Æ¡ng |
3.28 |
90 |
1500000 |
36 |
K36.603.255 |
Bùi Thị |
Trang |
3.03 |
80 |
1200000 |
37 |
K36.603.265 |
Äoà n Thị |
Xuyến |
3.15 |
85 |
1200000 |
|