Thứ bảy, 22 Tháng 12 2012 02:28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH SV K36 NGÀNH SP HÓA HỌC NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Họ |
Tên |
Điểm TB |
Điểm RL |
Số tiền |
1 |
K36.201.005 |
Hoàng Trần Ngọc |
Bích |
3.68 |
94 |
1800000 |
2 |
K36.201.006 |
Nguyễn |
Bình |
3.5 |
80 |
1500000 |
3 |
K36.201.014 |
Phạm Thị Lệ |
Dung |
3.21 |
90 |
1500000 |
4 |
K36.201.015 |
Võ Nguyễn Thuỳ |
Dung |
3.04 |
82 |
1200000 |
5 |
K36.201.017 |
Phan Thúy |
Duy |
3.31 |
80 |
1500000 |
6 |
K36.201.021 |
Lâm Gia |
Hân |
3.46 |
80 |
1500000 |
7 |
K36.201.022 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
3.25 |
93 |
1500000 |
8 |
K36.201.025 |
Trần Thanh |
Hà |
3.09 |
83 |
1200000 |
9 |
K36.201.033 |
Nguyễn Quốc |
Học |
3.14 |
79 |
1200000 |
10 |
K36.201.036 |
Võ Thị Minh |
Khai |
3.03 |
79 |
1200000 |
11 |
K36.201.038 |
Ngô Văn |
Khuê |
3.11 |
82 |
1200000 |
12 |
K36.201.039 |
Trần Thị Mỹ |
Lệ |
2.97 |
79 |
1200000 |
13 |
K36.201.047 |
Trần Bữu |
Đăng |
3.75 |
100 |
1800000 |
14 |
K36.201.068 |
Nguyễn Thị Trúc |
Phương |
3 |
80 |
1200000 |
15 |
K36.201.069 |
Phạm Quỳnh Lan |
Phương |
3.18 |
80 |
1200000 |
16 |
K36.201.074 |
Lê Thụy Ngọc |
Quyên |
3.29 |
81 |
1500000 |
17 |
K36.201.079 |
Lê Quốc |
Thắng |
3.06 |
80 |
1200000 |
18 |
K36.201.081 |
Võ Quốc |
Thanh |
3.21 |
91 |
1500000 |
19 |
K36.201.092 |
Huỳnh Hồng |
Thúy |
3.41 |
81 |
1500000 |
20 |
K36.201.096 |
Vũ Thị Kiều |
Trang |
3.39 |
91 |
1500000 |
21 |
K36.201.099 |
Phan Thanh |
Tùng |
3.09 |
80 |
1200000 |
|