Danh sách SV K 36 ngành SP Vật lí được xét HB KKHT HK II năm há»c 2011 - 2012 Print
Saturday, 22 December 2012 02:35







DANH SÃCH SV K36  NGÀNH SP Là NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Há» Tên Äiểm TB Äiểm RL Số tiá»n
1 K36.102.007 Ma Uyên 2.57 80 1200000
2 K36.102.008 Nguyá»…n Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Dung 2.71 78 1200000
3 K36.102.011 Mai Tú Anh 3.25 81 1500000
4 K36.102.012 Nguyễn Lê Anh 3.38 82 1500000
5 K36.102.013 Nguyá»…n Tố Ãi 3 84 1200000
6 K36.102.017 Võ Äức Bổng 3.03 75 1200000
7 K36.102.033 Mai Thanh Hiệp 3.13 73 1200000
8 K36.102.034 Trần Trá»ng Hiếu 3.36 83 1500000
9 K36.102.035 Bùi Thị Ngá»c Hiếu 2.83 75 1200000
10 K36.102.036 VÅ© Äại Há»™i 2.78 89 1200000
11 K36.102.037 Äá»— Thị Hồng 3.19 75 1200000
12 K36.102.052 Trịnh Thị Hoài Linh 3.78 90 1800000
13 K36.102.053 Lê Vủ Linh 3.28 93 1500000
14 K36.102.060 LÆ°Æ¡ng SÆ¡n Äỉnh 3.28 73 1200000
15 K36.102.065 Lâm Chí Nghĩa 3.56 88 1500000
16 K36.102.067 TrÆ°Æ¡ng Hồng Ngá»c 3.47 83 1500000
17 K36.102.068 Thái Nguyễn Hạ Nguyên 2.94 79 1200000
18 K36.102.069 Nguyễn Thị Nguyệt 3.17 85 1200000
19 K36.102.071 DÆ°Æ¡ng Thái ÄÆ°Æ¡ng 2.55 78 1200000
20 K36.102.073 Huỳnh Thị Diễm Ny 3.25 84 1500000
21 K36.102.077 Lê Thị Mỹ Phượng 2.54 75 1200000
22 K36.102.078 Vũ Thị Minh Phương 3.36 78 1200000
23 K36.102.079 Phan Gia PhÆ°á»›c 3.03 89 1200000
24 K36.102.080 Võ Hồng Yên Phụng 3.1 87 1200000
25 K36.102.084 Vũ Hoàng Diễm Quỳnh 2.56 75 1200000
26 K36.102.090 Hoàng Thị Thảo 2.88 79 1200000
27 K36.102.095 TrÆ°Æ¡ng Äặng Hoài Thu 3.47 86 1500000
28 K36.102.096 Nguyễn Thị Phương Thùy 2.94 95 1200000
29 K36.102.103 Mai Thị Thủy Tiên 2.65 80 1200000
30 K36.102.115 Nguyễn Thị Minh Uyên 2.89 85 1200000
31 K36.102.116 Nguyễn Thị Thanh Vân 2.58 75 1200000
32 K36.102.117 Trương Phúc Hoàng Tuấn Vũ 3.06 77 1200000
33 K36.102.119 Võ Huỳnh Như à 2.5 82 1200000