Danh sách SV K 36 ngành SP Toán được xét HB KKHT HK II năm học 2011 - 2012 Print
Saturday, 22 December 2012 02:36







DANH SÁCH SV K36  NGÀNH SP TOÁN NHẬN HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012
Kèm theo Quyết định số 2097/QĐ-ĐHSP ngày 19.10.2012







STT MSSV Họ Tên Điểm TB Điểm RL Số tiền
1 K36.101.001 Nguyễn Thị Hà Ân 2.88 83 1200000
2 K36.101.005 Trần Tuấn Anh 2.83 85 1200000
3 K36.101.008 Nguyễn Thanh Bình 3.06 82 1200000
4 K36.101.018 La Hồ Tuấn Duy 3.17 90 1200000
5 K36.101.022 Dương Hồng Hạnh 3.22 89 1500000
6 K36.101.029 Bùi Thị Thu Hương 3.14 82 1200000
7 K36.101.030 Đặng Thị Mỹ Hương 2.89 82 1200000
8 K36.101.032 Trần Quốc Khang 3.06 86 1200000
9 K36.101.036 Trần Khánh Linh 3.17 88 1200000
10 K36.101.042 Nguyễn Thị Minh 3.56 89 1500000
11 K36.101.043 Nguyễn Thị Huyền My 3.17 88 1200000
12 K36.101.046 Nguyễn Ngọc Đan 2.92 94 1200000
13 K36.101.047 Nguyễn Thanh Nga 3.06 90 1200000
14 K36.101.048 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 3.06 82 1200000
15 K36.101.049 Phan Vũ Hồng Ngọc 2.83 82 1200000
16 K36.101.053 Huỳnh Thị Hồng Nhung 3.06 92 1200000
17 K36.101.055 Trần Vương Lập Đông 3.11 77 1200000
18 K36.101.056 Lưu Huỳnh Đức 2.96 77 1200000
19 K36.101.058 Trần Văn Phình 2.86 77 1200000
20 K36.101.065 Phạm Hữu Phước 3.25 80 1500000
21 K36.101.069 Vũ Đông Quân 3.31 85 1500000
22 K36.101.072 Trần Bảo Quyền 3.08 77 1200000
23 K36.101.075 Nguyễn Mi Sa 2.83 84 1200000
24 K36.101.077 Trịnh Thanh Sơn 3.14 77 1200000
25 K36.101.079 Nguyễn Thị Thắm 3.14 84 1200000
26 K36.101.113 Trần Đặng Thanh Tuyền 3.81 100 1800000
27 K36.101.115 Bùi Tường Vi 3.22 84 1500000
28 K36.101.116 Đặng Quang Vinh 2.94 80 1200000
29 K36.101.122 Đỗ Ngọc Yến 3.25 84 1500000