周三, 2013年 01月 09日 12:50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÃCH SV K36 NGÀNH LỊCH SỬ NHẬN HỌC Bá»”NG KHUYẾN KHÃCH HỌC TẬP |
HỌC KỲ II NĂM HỌC 2011 - 2012 |
Kèm theo Quyết định số 2097/QÄ-ÄHSP ngà y 19.10.2012 |
|
|
|
|
|
|
|
STT |
MSSV |
Há» |
Tên |
Äiểm TB |
Äiểm RL |
Số tiá»n |
1 |
K36.602.002 |
Trần Thị Thúy |
Ãi |
3.07 |
82 |
1200000 |
2 |
K36.602.003 |
Nguyễn Khánh |
Băng |
3.03 |
90 |
1200000 |
3 |
K36.602.004 |
Nguyễn Thị |
Bảnh |
3.03 |
94 |
1200000 |
4 |
K36.602.005 |
Lê Thị |
BÃch |
3 |
82 |
1200000 |
5 |
K36.602.012 |
Nguyễn Thị |
Dá»± |
3 |
89 |
1200000 |
6 |
K36.602.014 |
Äặng Thị |
Dung |
3.12 |
80 |
1200000 |
7 |
K36.602.016 |
Lưu Thị |
Dung |
3.03 |
90 |
1200000 |
8 |
K36.602.018 |
Ngô Thị Mỹ |
Duyên |
3.1 |
82 |
1200000 |
9 |
K36.602.020 |
Lê Thị |
Hải |
3.13 |
88 |
1200000 |
10 |
K36.602.023 |
Siu |
H'Mai |
3 |
80 |
1200000 |
11 |
K36.602.030 |
Dương Thị |
Huệ |
3.13 |
82 |
1200000 |
12 |
K36.602.031 |
Dư Thế |
Hùng |
3.03 |
82 |
1200000 |
13 |
K36.602.032 |
Hồ Minh |
Huy |
3.03 |
90 |
1200000 |
14 |
K36.602.035 |
Nguyễn Thị |
Lan |
3.3 |
83 |
1500000 |
15 |
K36.602.043 |
Cao Thị |
Lượng |
3 |
85 |
1200000 |
16 |
K36.602.047 |
Äáºu Thị |
Mai |
3 |
90 |
1200000 |
17 |
K36.602.056 |
Huỳnh Hữu |
Nghị |
3.17 |
92 |
1200000 |
18 |
K36.602.067 |
Lê Thị Giản |
ÄÆ¡n |
3.2 |
81 |
1500000 |
19 |
K36.602.077 |
Nguyễn Thị |
Sâm |
3.17 |
80 |
1200000 |
20 |
K36.602.078 |
Kơ Sã K' |
Sá»›p |
3.07 |
80 |
1200000 |
21 |
K36.602.085 |
Nguyễn Văn |
Thắng |
3.17 |
82 |
1200000 |
22 |
K36.602.090 |
Äạo Thanh |
Thảnh |
3.03 |
82 |
1200000 |
23 |
K36.602.097 |
Trần Thị Minh |
ThÆ° |
3 |
90 |
1200000 |
24 |
K36.602.102 |
Dương Thị |
Thu |
3.33 |
87 |
1500000 |
25 |
K36.602.106 |
Trần Thị |
Thủy |
3.2 |
81 |
1500000 |
26 |
K36.602.109 |
Nguyá»…n Kim |
Tá»›i |
3 |
82 |
1200000 |
27 |
K36.602.119 |
Phạm Thị |
Xâm |
3 |
82 |
1200000 |
|