DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA VẬT Là 打å°
周五, 2013年 04月 26日 09:15
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA VẬT LÃ
Năm há»c 2012 - 2013
Kèm theo Quyết định số         /QÄ-ÄHSP ngày       tháng       năm 2013








STT Há» và tên MSSV ÄTB
CHT
ÄRL Mức há»c bổng Số tiá»n
1 Phan Thùy Dung K35.102.015 7.34 81 420,000 2,100,000
2 Nguyễn Thị Thúy Hằng K35.102.020 7.76 81 420,000 2,100,000
3 Dương Thị Hồng Huynh K35.102.036 7.38 77 420,000 2,100,000
4 Lâm Văn Sa Huỳnh K35.102.037 8.62 95 525,000 2,625,000
5 Nguyễn Huỳnh Duy Khang K35.102.040 7.83 96 420,000 2,100,000
6 Nguyễn Thị Hồng Lanh K35.102.043 8.03 82 525,000 2,625,000
7 Trần Văn Quốc K35.102.071 7.48 90 420,000 2,100,000
8 Nguyễn Văn Tấn K35.102.078 7.59 77 420,000 2,100,000
9 Võ Giang Chí Tâm K35.102.082 7.34 84 420,000 2,100,000
10 Vương Phú Tài K35.102.084 7.62 80 420,000 2,100,000
11 Tsan bạch Thi K35.102.087 7.55 77 420,000 2,100,000
12 Võ Vân Thi K35.102.088 7.41 82 420,000 2,100,000
13 Võ Thị Xuân Thuận K35.102.090 7.76 77 420,000 2,100,000
14 Lê Thị Thanh Thủy K35.102.094 8.79 95 525,000 2,625,000
15 Lâm Hồng Thy K35.102.108 7.34 80 420,000 2,100,000
16 Trần Thị Bích Trâm K35.102.108 7.59 80 420,000 2,100,000
17 Phạm Việt Dũng K35.105.00 8.00 81 525,000 2,625,000
18 Hồng Hiếu Äạt K35.105.008 8.00 81 525,000 2,625,000
19 Phạm Thị NhÆ° Huyá»n K35.105.013 8.14 81 525,000 2,625,000
20 Lê Thúy Ngân K35.105.024 8.00 81 525,000 2,625,000
21 Nguyễn Thị Tân K35.105.038 8.57 81 525,000 2,625,000
22 Lê Ngá»c PhÆ°Æ¡ng Thảo K35.105.041 8.14 81 525,000 2,625,000
23 Lê Thị Tuyết Trinh K35.105.046 8.14 82 525,000 2,625,000