周五, 2013年 04月 26日 09:58 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA TL-GD |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Äặng Hoà ng |
An |
K35.604.001 |
8.22 |
95 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Lê Thị Ngá»c |
Già u |
K35.604.006 |
7.96 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Nguyễn Thị Mỹ |
HÃ |
K35.604.007 |
7.91 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
4 |
Äinh Thảo |
Quyên |
K35.604.023 |
7.96 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
5 |
Phạm Thị Thúy |
Nga |
K35.609.022 |
7.71 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Nguyễn Bá |
Ngá»c |
K35.609.026 |
7.79 |
88 |
420,000 |
2,100,000 |
7 |
Hoà ng Thị Cẩm |
Nhung |
K35.609.029 |
7.68 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
K35.609.030 |
7.64 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
9 |
Nguyễn Thị |
Nhị |
K35.609.031 |
7.61 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
10 |
Hồ Sỹ |
Toà n |
K35.609.042 |
8.18 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
11 |
Äá»— Thị |
Trang |
K35.609.043 |
7.61 |
77 |
420,000 |
2,100,000 |
12 |
Bùi Thị Thùy |
Trinh |
K35.609.045 |
7.75 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
|