周五, 2013年 04月 26日 09:59 |
DANH SÃCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC Bá»”NG HK 1 KHOA GDMN |
Năm há»c 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số        /QÄ-ÄHSP ngà y      tháng      năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỠvà tên |
MSSV |
ÄTB CHT |
ÄRL |
Mức há»c bổng |
Số tiá»n |
1 |
Bùi Thị Hồng |
Anh |
K35.902.002 |
8.11 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
2 |
Nguyễn Thị Xuân |
Anh |
K35.902.003 |
7.89 |
86 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
K35.902.004 |
8.11 |
93 |
525,000 |
2,625,000 |
4 |
Phạm Ngá»c |
Châm |
K35.902.008 |
8.28 |
93 |
525,000 |
2,625,000 |
5 |
Nguyễn Thị Linh |
Chi |
K35.902.012 |
7.83 |
96 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Lê Thúy |
Duyên |
K35.902.014 |
7.83 |
96 |
420,000 |
2,100,000 |
7 |
Nguyễn Lệ |
Giang |
K35.902.018 |
7.83 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Lê Thị Mỹ |
Hằng |
K35.902.022 |
8.28 |
93 |
525,000 |
2,625,000 |
9 |
Lê Thị |
Hằng |
K35.902.023 |
7.83 |
94 |
420,000 |
2,100,000 |
10 |
Äá»— Thị |
Hiá»n |
K35.902.029 |
8.00 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
11 |
Nguyễn Thị |
Lan |
K35.902.038 |
8.00 |
84 |
525,000 |
2,625,000 |
12 |
Nguyá»…n Ngá»c Thanh |
Thanh |
K35.902.064 |
7.78 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
|