DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 1 KHOA LỊCH SỬ |
Năm học 2012 - 2013 |
Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHSP ngày tháng năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTB CHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Trần Thị |
Châm |
K35.602.003 |
7.70 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
2 |
Nguyễn Thị |
Dung |
K35.602.007 |
7.81 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
3 |
Lưu Văn |
Dũng |
K35.602.011 |
7.48 |
100 |
420,000 |
2,100,000 |
4 |
Dương Tấn |
Giàu |
K35.602.017 |
7.93 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
5 |
San Thanh |
Hương |
K35.602.041 |
7.67 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
6 |
Võ Hồng |
Luân |
K35.602.047 |
7.56 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
7 |
Phan Thị Thùy |
Nhân |
K35.602.069 |
7.48 |
96 |
420,000 |
2,100,000 |
8 |
Lê Thị |
Phượng |
K35.602.076 |
7.81 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
9 |
Nguyễn Thị |
Trang |
K35.602.104 |
7.67 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
10 |
Hoàng Thị |
Uyên |
K35.602.119 |
7.59 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
11 |
Huỳnh Trung |
Du |
K35.602.006 |
7.52 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
12 |
Nguyễn Thị An |
Giang |
K35.602.016 |
7.56 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
13 |
Trần Thị |
Hậu |
K35.602.018 |
7.52 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
14 |
Hồ Thị Phương |
Hằng |
K35.602.019 |
7.52 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
15 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lý |
K35.602.052 |
7.78 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
16 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
K35.602.063 |
7.81 |
84 |
420,000 |
2,100,000 |
17 |
Hoàng Thị |
Ngời |
K35.602.068 |
7.93 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
18 |
Phạm Thị Ý |
Nhuận |
K35.602.070 |
7.56 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
19 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
K35.602.080 |
7.56 |
91 |
420,000 |
2,100,000 |
20 |
Phạm Thị Minh |
Tuyến |
K35.602.114 |
7.70 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
21 |
Trương Thị Hoài |
Anh |
K35.610.003 |
8.05 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
22 |
Dương Thị Thành |
Đô |
K35.610.023 |
7.95 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
23 |
Võ Thị |
Hảo |
K35.610.031 |
7.95 |
82 |
420,000 |
2,100,000 |
24 |
Đậu Thị Thu |
Phương |
K35.610.078 |
8.45 |
83 |
525,000 |
2,625,000 |
25 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
K35.610.107 |
8.18 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
26 |
Phạm Thị |
Cảnh |
K35.610.006 |
8.23 |
90 |
525,000 |
2,625,000 |
27 |
Phan Thị |
Chinh |
K35.610.011 |
8.05 |
90 |
525,000 |
2,625,000 |
28 |
Đường Thị Thùy |
Dương |
K35.610.018 |
8.00 |
90 |
525,000 |
2,625,000 |
29 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
K35.610.034 |
8.18 |
91 |
525,000 |
2,625,000 |
30 |
Kim Phương |
Huyền |
K35.610.042 |
8.09 |
90 |
525,000 |
2,625,000 |
31 |
Dương Thị |
Hương |
K35.610.045 |
8.14 |
90 |
525,000 |
2,625,000 |
32 |
Ngô Thị |
Loan |
K35.610.059 |
8.00 |
87 |
525,000 |
2,625,000 |
33 |
Lê Thị Phương |
Mỹ |
K35.610.068 |
8.18 |
92 |
525,000 |
2,625,000 |
34 |
Đỗ Phương |
Dung |
K34.608.008 |
7.87 |
83 |
420,000 |
2,100,000 |
35 |
Đàm Ngọc Vân |
Anh |
K35.608.002 |
7.90 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
36 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
K35.608.006 |
7.74 |
80 |
420,000 |
2,100,000 |
37 |
Nguyễn Thị Trân |
Nguyên |
K35.608.048 |
8.03 |
85 |
525,000 |
2,625,000 |
38 |
Nguyễn Thị Bích |
Quyên |
K35.608.057 |
7.77 |
90 |
420,000 |
2,100,000 |
39 |
Phan Đỗ Thùy |
Dung |
K35.608.010 |
8.06 |
94 |
525,000 |
2,625,000 |
40 |
Bùi Mỹ |
Hiền |
K35.608.022 |
7.90 |
94 |
420,000 |
2,100,000 |
41 |
Lê Quang |
Hiển |
K35.608.023 |
7.77 |
98 |
420,000 |
2,100,000 |
42 |
Nguyễn Anh |
Khoa |
K35.608.031 |
8.35 |
94 |
525,000 |
2,625,000 |
43 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
K35.608.043 |
7.68 |
93 |
420,000 |
2,100,000 |
44 |
Trần Kim |
Ngân |
K35.608.045 |
7.84 |
85 |
420,000 |
2,100,000 |
|