DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 2 |
Khoa Công nghệ Thông tin (năm học 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHSP ngày tháng năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
K35.103.007 |
9.45 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
2 |
Trương Thị Thùy |
Dung |
K35.103.008 |
9.55 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
3 |
Nguyễn Ngọc Nhất |
Linh |
K35.103.031 |
9.77 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
4 |
Lê Thị Kim |
Nga |
K35.103.037 |
9.45 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
5 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
K35.103.043 |
9.55 |
82 |
525,000 |
2,625,000 |
6 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
K35.103.052 |
9.45 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
7 |
Lê Thanh |
Nhị |
K35.103.053 |
9.45 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
8 |
Đinh Văn |
Quyên |
K35.103.061 |
9.45 |
91 |
630,000 |
3,150,000 |
9 |
Phạm Lê Khánh |
Hải |
K35.104.017 |
10.00 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
10 |
Trần Thị Ngọc |
Huyền |
K35.104.025 |
10.00 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
11 |
Đỗ Thị Mai |
Loan |
K35.104.036 |
9.56 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
12 |
Nguyễn Thị Thảo |
Ngân |
K35.104.042 |
10.00 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
13 |
Giềng Qui |
Phương |
K35.104.053 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
14 |
Đỗ Đăng |
Thanh |
K35.104.061 |
9.56 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
15 |
Nguyễn Ngọc Minh |
Thi |
K35.104.062 |
10.00 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
16 |
Dương Anh |
Thư |
K35.104.067 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
17 |
Trần Thị Mỹ |
Trang |
K35.104.071 |
10.00 |
92 |
630,000 |
3,150,000 |
|