Thứ ba, 23 Tháng 7 2013 05:01 |
DANH SÁCH SINH VIÊN K35 NHẬN HỌC BỔNG HK 2 |
Khoa Toán -Tin học (năm học 2012 - 2013) |
Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHSP ngày tháng năm 2013 |
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Họ và tên |
MSSV |
ĐTBCHT |
ĐRL |
Mức học bổng |
Số tiền |
1 |
Phạm Thị Trúc |
Diễm |
K35.101.013 |
9.59 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
2 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
K35.101.045 |
10.00 |
97 |
630,000 |
3,150,000 |
3 |
Bùi Thị Thanh |
Mai |
K35.101.051 |
10.00 |
99 |
630,000 |
3,150,000 |
4 |
Phạm Tiến |
Đạt |
K35.101.023 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
5 |
Đỗ Hữu |
Nhân |
K35.101.070 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
6 |
Nguyễn Hoàng |
Phương |
K35.101.084 |
9.59 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
7 |
Hà |
Tấn |
K35.101.093 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
8 |
Nguyễn Phú |
Thạch |
K35.101.101 |
10.00 |
97 |
630,000 |
3,150,000 |
9 |
Nguyễn Minh |
Thành |
K35.101.102 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
10 |
Hồ Vĩnh |
Thành |
K35.101.103 |
10.00 |
93 |
630,000 |
3,150,000 |
11 |
Lê Thùy |
Trang |
K35.101.115 |
10.00 |
94 |
630,000 |
3,150,000 |
12 |
Đặng Thị Hồng |
Vân |
K35.101.124 |
10.00 |
90 |
630,000 |
3,150,000 |
|