Thứ hai, 10 Tháng 6 2013 09:23 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K36.902.101 |
Trần Thị Thanh |
Tuyền |
3.64 |
84 |
2625000 |
|
2 |
K36.902.093 |
Nguyễn Thị |
Trang |
3.59 |
83 |
2625000 |
|
3 |
K36.902.060 |
Phạm Thị |
Nhẫn |
3.56 |
92 |
2625000 |
|
4 |
K36.902.004 |
Khấu Thị Vân |
Anh |
3.52 |
81 |
2625000 |
|
5 |
K36.902.090 |
Lê Thị Bé |
Tư |
3.52 |
81 |
2625000 |
|
6 |
K36.902.065 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
3.4 |
83 |
2625000 |
|
7 |
K36.902.099 |
Phan Kim |
Trúc |
3.4 |
81 |
2625000 |
|
8 |
K36.902.012 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dung |
3.38 |
87 |
2625000 |
|
9 |
K36.902.040 |
Nguyễn Phương |
Loan |
3.37 |
84 |
2625000 |
|
10 |
K36.902.026 |
Hoàng Thị Xuân |
Hương |
3.36 |
85 |
2625000 |
|
11 |
K36.902.063 |
Nguyễn Thị Nam |
Nhi |
3.33 |
85 |
2625000 |
|
12 |
K36.902.092 |
Võ Thị Diễm |
Trang |
3.33 |
85 |
2625000 |
|
13 |
K36.902.095 |
Nguyễn Minh |
Trang |
3.33 |
85 |
2625000 |
|
|