Thứ tư, 12 Tháng 6 2013 06:16 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K37.102.107 |
Nguyễn Lê Đức |
Thịnh |
3.84 |
92 |
3150000 |
|
2 |
K37.102.062 |
Lê Đại |
Nam |
3.56 |
85 |
2625000 |
|
3 |
K37.102.079 |
Nguyễn Tấn |
Phát |
3.43 |
94 |
2625000 |
|
4 |
K37.102.069 |
Trần Ai |
Nhân |
3.39 |
84 |
2625000 |
|
5 |
K37.102.082 |
Lê Nguyễn Minh |
Phương |
3.18 |
77 |
2100000 |
|
6 |
K37.102.068 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nguyệt |
3.05 |
76 |
2100000 |
|
7 |
K37.102.112 |
Trần Văn |
Tiến |
3.03 |
82 |
2100000 |
|
8 |
K37.102.005 |
Đặng Thị Xuân |
Diễm |
3 |
75 |
2100000 |
|
9 |
K37.102.035 |
Trần Ngọc |
Huy |
2.92 |
94 |
2100000 |
|
10 |
K37.102.028 |
Trần Đỗ Minh |
Hoàng |
2.91 |
85 |
2100000 |
|
11 |
K37.102.013 |
Đặng Quang |
Đông |
2.89 |
80 |
2100000 |
|
12 |
K37.102.049 |
Trương Sỹ Tùng |
Lâm |
2.84 |
77 |
2100000 |
|
13 |
K37.102.076 |
Phạm Trần Y |
Như |
2.84 |
81 |
2100000 |
|
14 |
K37.102.038 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
2.82 |
79 |
2100000 |
|
15 |
K37.102.090 |
Cao Hoàng |
Sơn |
2.82 |
86 |
2100000 |
|
16 |
K37.102.122 |
Trần Thị Thảo |
Uyên |
2.79 |
82 |
2100000 |
|
17 |
K37.102.131 |
Hồ Ngọc Thiên |
Ý |
2.64 |
73 |
2100000 |
|
18 |
K37.105.045 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
2.64 |
90 |
2100000 |
|
|