Thứ tư, 12 Tháng 6 2013 06:25 |
STT |
MSSV |
Họ Lót |
Tên |
DTBHT |
DRL |
Số Tiền HB |
STK |
1 |
K37.609.023 |
Đoàn Thị Tuyết |
Nhung |
3.21 |
83 |
2625000 |
|
2 |
K37.609.093 |
Trần Nguyên Thùy |
Trân |
3.21 |
83 |
2625000 |
|
3 |
K37.609.033 |
Cao Thị |
Thơm |
3.11 |
81 |
2100000 |
|
4 |
K37.609.094 |
Nguyễn Xuân Phương |
Trinh |
3.11 |
95 |
2100000 |
|
5 |
K37.609.028 |
Phạm Đỗ Phương |
Thảo |
3.1 |
83 |
2100000 |
|
6 |
K37.609.081 |
Đỗ Thị Thu |
Thảo |
3.1 |
87 |
2100000 |
|
7 |
K37.609.090 |
Nguyễn Hoàng Thủy |
Tiên |
3.09 |
82 |
2100000 |
|
8 |
K37.609.002 |
Lã Thị Duyên |
Anh |
3.08 |
80 |
2100000 |
|
9 |
K37.609.061 |
Lê Nghiêm Khánh |
Ngọc |
3.08 |
83 |
2100000 |
|
10 |
K37.609.062 |
Hồ Thị Thanh |
Nguyên |
3.07 |
98 |
2100000 |
|
11 |
K37.609.024 |
Lê Hoài Châu Thế |
Oanh |
3.06 |
83 |
2100000 |
|
12 |
K37.609.013 |
Hoàng Thị Thanh |
Hương |
3.05 |
83 |
2100000 |
|
13 |
K37.611.049 |
Phan Minh Phương |
Thùy |
3.59 |
81 |
2625000 |
|
14 |
K37.611.015 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
3.43 |
99 |
2625000 |
|
15 |
K37.611.125 |
Nguyễn Thị |
Xuyến |
3.43 |
89 |
2625000 |
|
16 |
K37.611.085 |
Huỳnh Vũ Phước |
Minh |
3.38 |
83 |
2625000 |
|
17 |
K37.611.060 |
Võ Nguyên Duy |
Y |
3.36 |
86 |
2625000 |
|
18 |
K37.611.105 |
Nguyễn Lê Phương |
Thảo |
3.35 |
84 |
2625000 |
|
19 |
K37.611.043 |
Đinh Thị Minh |
Phương |
3.34 |
82 |
2625000 |
|
20 |
K37.611.124 |
Nguyễn Thị |
Xuân |
3.33 |
89 |
2625000 |
|
21 |
K37.611.065 |
Vũ Thị |
Duyên |
3.3 |
86 |
2625000 |
|
22 |
K37.611.101 |
Nguyễn Phát |
Tài |
3.27 |
89 |
2625000 |
|
23 |
K37.611.005 |
Nguyễn Minh |
Dung |
3.25 |
83 |
2625000 |
|
24 |
K37.611.102 |
Lê Thị Yến |
Thanh |
3.25 |
89 |
2625000 |
|
25 |
K37.611.004 |
Đỗ Thị Hồng |
Diễm |
3.25 |
74 |
2100000 |
|
|